1
21:12 - 21:24
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
21:13 - 21:25
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
21:23 - 21:32
9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
4
21:26 - 21:37
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  1. 1
    21:12 - 21:24
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    21:12 捷運西門站 Mrt Ximen Sta
    臺北市 604路 (2) Taipei 604 (2)
    Hướng đến 板橋後站 Old Banqiao Sta
    (5phút
    21:17 21:17 西藏路 Xizang Rd
    Đi bộ( 7phút
    21:24 中正新城 (臺北市) Zhongzheng New Village
  2. 2
    21:13 - 21:25
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    21:13 捷運西門站 Mrt Ximen Sta
    臺北市 223 Taipei 223 (1)
    Hướng đến 國興路口一 Guoxing Rd Entrance 1
    (6phút
    21:19 21:19 中華南海路口 Zhonghua And Nanhai Intersection
    Đi bộ( 6phút
    21:25 中正新城 (臺北市) Zhongzheng New Village
  3. 3
    21:23 - 21:32
    9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    21:23 捷運西門站 Mrt Ximen Sta
    臺北市 212直 Taipei 212 Straight
    Hướng đến 光仁國小 Guangren Elementary School
    (9phút
    21:32 中正新城 (臺北市) Zhongzheng New Village
  4. 4
    21:26 - 21:37
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    21:26 捷運西門站 Mrt Ximen Sta
    臺北市 205 Taipei 205
    Hướng đến 貴陽街 Guiyang St
    (11phút
    21:37 中正新城 (臺北市) Zhongzheng New Village
cntlog