2025/08/13  16:29  khởi hành
1
16:58 - 20:54
3h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
16:10 - 20:24
4h14phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
3
16:10 - 21:06
4h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
16:10 - 21:06
4h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:58 - 20:54
    3h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16:58 Suao
    Đi bộ( 5phút
    17:03 17:03 Su Ao Transit Station
    InterCity 1879
    Hướng đến  Mrt Yuanshan Station Yu Men
    (1h20phút
    18:23 18:23 Nangang Bus Station (Taipei) (2)
    Đi bộ( 6phút
    18:29 18:40 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    19:40 19:40 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    19:48 20:04 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (42phút
    JPY 7.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:46 20:46 Tianzhong
    Đi bộ( 8phút
    20:54 Zhongxin Rd
  2. 2
    16:10 - 20:24
    4h14phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    16:10 Suao
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (18phút
    JPY 2.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:28 16:28 Luodong
    Đi bộ( 6phút
    16:34 17:00 Luodong Bus Station
    InterCity 9028B (1)
    Hướng đến  Mrt Dapinglin Sta
    (58phút
    17:58 17:58 Mrt Dapinglin Sta
    Đi bộ( 4phút
    18:02 18:06 [Y07/G04]Dapinglin
    Circular Line
    Hướng đến  [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (20phút
    JPY 3.000,00
    18:26 18:26 [Y16]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 8phút
    18:34 18:39 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (41phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    19:20 19:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    19:28 19:35 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (41phút
    JPY 7.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    20:16 20:16 Tianzhong
    Đi bộ( 8phút
    20:24 Zhongxin Rd
  3. 3
    16:10 - 21:06
    4h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    16:10 Suao
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (2h30phút
    JPY 22.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:40 18:40 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    18:46 19:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h17phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    20:17 20:17 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 9phút
    20:26 20:27 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (31phút
    JPY 7.800,00
    Ghế Tự do : JPY 4.300,00
    20:58 20:58 Tianzhong
    Đi bộ( 8phút
    21:06 Zhongxin Rd
  4. 4
    16:10 - 21:06
    4h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    16:10 Suao
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (2h53phút
    JPY 25.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:03 19:03 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    19:09 19:19 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (58phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    20:17 20:17 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 9phút
    20:26 20:27 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (31phút
    JPY 7.800,00
    Ghế Tự do : JPY 4.300,00
    20:58 20:58 Tianzhong
    Đi bộ( 8phút
    21:06 Zhongxin Rd
cntlog