1
23:57 - 00:15
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
23:57 - 00:21
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
23:57 - 00:25
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
23:57 - 00:25
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:57 - 00:15
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    23:57 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    23:58 00:00 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    00:05 00:05 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    Đi bộ( 10phút
    00:15 公企中心 Center for Public and Business Administration Education
  2. 2
    23:57 - 00:21
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    23:57 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    23:58 00:00 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (1phút
    JPY 2.000,00
    00:01 00:01 [R09]台大醫院 [R09]NTU Hospital
    Đi bộ( 4phút
    00:05 00:15 捷運台大醫院站 MRT National Taiwan University Hospital Station
    臺北市公車 670 Taipei 670
    Hướng đến 無極宮 Wuji Temple
    (6phút
    00:21 公企中心 Center for Public and Business Administration Education
  3. 3
    23:57 - 00:25
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:57 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    23:58 00:00 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    00:04 00:13 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    JPY 2.000,00
    00:15 00:15 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    Đi bộ( 10phút
    00:25 公企中心 Center for Public and Business Administration Education
  4. 4
    23:57 - 00:25
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:57 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    23:58 00:00 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    00:04 00:13 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (2phút
    JPY 2.000,00
    00:15 00:15 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    Đi bộ( 10phút
    00:25 公企中心 Center for Public and Business Administration Education
cntlog