1
13:32 - 15:50
2h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
13:32 - 15:51
2h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
13:32 - 16:01
2h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
4
13:32 - 16:09
2h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:32 - 15:50
    2h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    13:32 台北車站(公園) Taipei Main Sta.(Park)
    Đi bộ( 6phút
    13:38 13:40 [R09]台大醫院 [R09]NTU Hospital
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (1phút
    JPY 2.000,00
    13:41 13:41 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    13:42 13:57 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    14:58 14:58 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    15:02 15:07 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (17phút
    JPY 3.000,00
    15:24 15:24 [111]水安宮 [111]Shuian Temple
    Đi bộ( 26phút
    15:50 草悟道(市民廣場) Calligraphy Greenway(Citizens Square)
  2. 2
    13:32 - 15:51
    2h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    13:32 台北車站(公園) Taipei Main Sta.(Park)
    Đi bộ( 6phút
    13:38 13:40 [R09]台大醫院 [R09]NTU Hospital
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (1phút
    JPY 2.000,00
    13:41 13:41 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    13:42 13:57 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h2phút
    14:59 14:59 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    15:03 15:08 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (17phút
    JPY 3.000,00
    15:25 15:25 [111]水安宮 [111]Shuian Temple
    Đi bộ( 26phút
    15:51 草悟道(市民廣場) Calligraphy Greenway(Citizens Square)
  3. 3
    13:32 - 16:01
    2h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    13:32 台北車站(公園) Taipei Main Sta.(Park)
    Đi bộ( 6phút
    13:38 13:40 [R09]台大醫院 [R09]NTU Hospital
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (1phút
    JPY 2.000,00
    13:41 13:41 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    13:42 13:57 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    14:58 14:58 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    15:03 15:18 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    15:29 15:29 台中 Taichung
    Đi bộ( 9phút
    15:38 15:48 國光客運台中車站 Guo Guang Ke Yun Tai Zhong Che Zhan
    公路客運 1619-0 InterCity 1619-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (5phút
    15:53 15:53 中山站 Zhongshan Station(Ubus)
    Đi bộ( 8phút
    16:01 草悟道(市民廣場) Calligraphy Greenway(Citizens Square)
  4. 4
    13:32 - 16:09
    2h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    13:32 台北車站(公園) Taipei Main Sta.(Park)
    Đi bộ( 6phút
    13:38 13:40 [R09]台大醫院 [R09]NTU Hospital
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (1phút
    JPY 2.000,00
    13:41 13:41 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    13:42 14:12 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h5phút
    15:17 15:17 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    15:21 15:26 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (17phút
    JPY 3.000,00
    15:43 15:43 [111]水安宮 [111]Shuian Temple
    Đi bộ( 26phút
    16:09 草悟道(市民廣場) Calligraphy Greenway(Citizens Square)
cntlog