1
02:47 - 06:47
4h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
2
02:47 - 06:51
4h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
3
02:57 - 06:53
3h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
02:47 - 07:06
4h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:47 - 06:47
    4h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    02:47 台北車站(公園) Taipei Main Sta.(Park)
    Đi bộ( 6phút
    02:53 02:55 [R09]台大醫院 [R09]NTU Hospital
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (1phút
    JPY 2.000,00
    02:56 02:56 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    02:57 03:12 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    05:05 05:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    05:10 05:40 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (24phút
    06:04 06:04 屏東 Pingtung
    Đi bộ( 5phút
    06:09 06:19 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    公路客運 8203-0 InterCity 8203-0
    Hướng đến 屏客東港站 Pingtung Bus-Donggang Station
    (28phút
    06:47 菜寮(屏東) Cailiao(Pingtung)
  2. 2
    02:47 - 06:51
    4h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    02:47 台北車站(公園) Taipei Main Sta.(Park)
    Đi bộ( 7phút
    02:54 02:56 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (15phút
    JPY 2.500,00
    03:11 03:11 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    03:13 03:28 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    05:13 05:13 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    05:18 05:33 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (35phút
    06:08 06:08 屏東 Pingtung
    Đi bộ( 5phút
    06:13 06:23 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    公路客運 8203-0 InterCity 8203-0
    Hướng đến 屏客東港站 Pingtung Bus-Donggang Station
    (28phút
    06:51 菜寮(屏東) Cailiao(Pingtung)
  3. 3
    02:57 - 06:53
    3h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    02:57 台北車站(公園) Taipei Main Sta.(Park)
    臺北市公車 0東不經三總 Taipei 0-East Not Via Sanzong
    Hướng đến 瑞湖街口 Ruihu St.Entrance
    (3phút
    03:00 03:00 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    Đi bộ( 7phút
    03:07 03:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    05:15 05:15 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    05:20 05:35 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (35phút
    06:10 06:10 屏東 Pingtung
    Đi bộ( 5phút
    06:15 06:25 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
    公路客運 8203-0 InterCity 8203-0
    Hướng đến 屏客東港站 Pingtung Bus-Donggang Station
    (28phút
    06:53 菜寮(屏東) Cailiao(Pingtung)
  4. 4
    02:47 - 07:06
    4h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    02:47 台北車站(公園) Taipei Main Sta.(Park)
    Đi bộ( 6phút
    02:53 02:55 [R09]台大醫院 [R09]NTU Hospital
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (1phút
    JPY 2.000,00
    02:56 02:56 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    02:57 03:12 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    05:05 05:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    05:10 05:25 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (38phút
    06:03 06:03 歸來 Guilai
    Đi bộ( 1h3phút
    07:06 菜寮(屏東) Cailiao(Pingtung)
cntlog