1
12:02 - 15:01
2h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
11:42 - 15:20
3h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
12:21 - 15:44
3h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
12:02 - 15:44
3h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:02 - 15:01
    2h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    12:02 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (37phút
    JPY 5.000,00
    12:39 12:39 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    12:45 12:46 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h47phút
    14:33 14:33 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    14:35 14:35 高鐵台南站 Thsr Tainan Station
    臺南市 高鐵臺南站 臺南市政府 Tainan H31 Thsr Tainan Station Tainan City Government
    Hướng đến 原住民文化會館 The Indigenous Culture Museum
    (18phút
    14:53 14:53 建興國中 府前路 Jian Sing Junior High School Fu Cian Rd
    Đi bộ( 8phút
    15:01 中山 民權路口 Jhongshan Rd Mincyuan Rd
  2. 2
    11:42 - 15:20
    3h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    11:42 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (37phút
    JPY 5.000,00
    12:19 12:19 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    12:25 12:31 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h34phút
    14:05 14:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 9phút
    14:14 14:42 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (25phút
    15:07 15:07 臺南市 Tainan
    Đi bộ( 13phút
    15:20 中山 民權路口 Jhongshan Rd Mincyuan Rd
  3. 3
    12:21 - 15:44
    3h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    12:21 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (37phút
    JPY 5.000,00
    12:58 12:58 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    13:04 13:11 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h2phút
    15:13 15:13 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    15:15 15:20 高鐵台南站 Thsr Tainan Station
    臺南市 高鐵臺南站 臺南市政府 Tainan H31 Thsr Tainan Station Tainan City Government
    Hướng đến 原住民文化會館 The Indigenous Culture Museum
    (17phút
    15:37 15:42 延平郡王祠 國立臺南大學 Koxinga Shrine National University Of Tainan
    臺南市 紅3 台南 高鐵台南站 關廟 Tainan R3 Tainan Bus Station Guanmiao Bus Station
    Hướng đến 臺南轉運站 Tainan Bus Station
    (2phút
    15:44 中山 民權路口 Jhongshan Rd Mincyuan Rd
  4. 4
    12:02 - 15:44
    3h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12:02 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (37phút
    JPY 5.000,00
    12:39 12:39 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    12:45 12:46 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h47phút
    14:33 14:33 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    14:35 15:06 高鐵台南站 Thsr Tainan Station
    臺南市 紅3 台南 高鐵台南站 關廟 Tainan R3 Tainan Bus Station Guanmiao Bus Station
    Hướng đến 臺南轉運站 Tainan Bus Station
    (38phút
    15:44 中山 民權路口 Jhongshan Rd Mincyuan Rd
cntlog