1
21:51 - 06:57
9h6phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
2
21:51 - 06:57
9h6phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
3
21:24 - 06:57
9h33phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. bus
  23.  > 
  24. walk
  25.  > 
4
05:40 - 09:20
3h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:51 - 06:57
    9h6phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    21:51 松山寺 Songshan Temple
    臺北市 市民小巴7 Taipei M7
    Hướng đến 消防局 松仁 City Fire Department Songren
    (6phút
    21:57 21:57 捷運市政府站 Mrt Taipei City Hall Sta
    Đi bộ( 5phút
    22:02 22:02 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (11phút
    JPY 2.000,00
    22:13 22:13 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    22:19 22:26 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h3phút
    23:29 23:29 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    23:37 23:47 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (10phút
    23:57 05:01 彰化 Changhua
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (52phút
    05:53 05:53 斗六 Douliu
    Đi bộ( 2phút
    05:55 05:59 斗六 [公車] Douliu [Bus]
    公路客運 7011 InterCity 7011
    Hướng đến 雲林長庚醫院 Yunlin Changgung Memorial Hospital
    (55phút
    06:54 06:54 許厝 (雲林縣) Hucuo (YunlinCounty)
    Đi bộ( 3phút
    06:57 中山 Zhongshan (YunlinCounty)
  2. 2
    21:51 - 06:57
    9h6phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    21:51 松山寺 Songshan Temple
    臺北市 市民小巴7 Taipei M7
    Hướng đến 消防局 松仁 City Fire Department Songren
    (6phút
    21:57 21:57 捷運市政府站 Mrt Taipei City Hall Sta
    Đi bộ( 5phút
    22:02 22:02 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (11phút
    JPY 2.000,00
    22:13 22:13 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    22:19 22:26 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h3phút
    23:29 23:29 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    23:37 23:47 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (10phút
    23:57 05:01 彰化 Changhua
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (52phút
    05:53 05:53 斗六 Douliu
    Đi bộ( 4phút
    05:57 06:09 斗六後車站 Douliou Station
    公路客運 7011 InterCity 7011
    Hướng đến 雲林長庚醫院 Yunlin Changgung Memorial Hospital
    (45phút
    06:54 06:54 許厝 (雲林縣) Hucuo (YunlinCounty)
    Đi bộ( 3phút
    06:57 中山 Zhongshan (YunlinCounty)
  3. 3
    21:24 - 06:57
    9h33phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. bus
    23.  > 
    24. walk
    25.  > 
    21:24 松山寺 Songshan Temple
    臺北市 市民小巴7 Taipei M7
    Hướng đến 麟光站 Linguang
    (8phút
    21:32 21:32 信安街 Xinan St
    Đi bộ( 7phút
    21:39 21:41 [BR07]六張犁 [BR07]Liuzhangli
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (5phút
    21:46 21:50 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (10phút
    JPY 2.500,00
    22:00 22:00 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    22:06 22:16 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (51phút
    23:07 23:07 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    23:15 23:28 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (48phút
    00:16 05:11 二水 Ershui
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (16phút
    05:27 05:27 斗六 Douliu
    Đi bộ( 4phút
    05:31 06:09 斗六後車站 Douliou Station
    公路客運 7011 InterCity 7011
    Hướng đến 雲林長庚醫院 Yunlin Changgung Memorial Hospital
    (45phút
    06:54 06:54 許厝 (雲林縣) Hucuo (YunlinCounty)
    Đi bộ( 3phút
    06:57 中山 Zhongshan (YunlinCounty)
  4. 4
    05:40 - 09:20
    3h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    05:40 松山寺 Songshan Temple
    Đi bộ( 19phút
    05:59 06:02 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (14phút
    JPY 2.500,00
    06:16 06:16 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    06:22 06:26 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h30phút
    07:56 07:56 雲林(高鐵) Yunlin(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    07:58 08:28 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    公路客運 7104 InterCity 7104
    Hướng đến 六輕 Liuqing
    (40phút
    09:08 09:08 後安 Hou An
    Đi bộ( 12phút
    09:20 中山 Zhongshan (YunlinCounty)
cntlog