1
12:26 - 13:11
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
12:26 - 13:11
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
12:26 - 13:14
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
12:26 - 13:19
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:26 - 13:11
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    12:26 臺北車站(鄭州) Taipei Main Sta. (Zhengzhou)
    Đi bộ( 5phút
    12:31 12:33 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    12:39 12:44 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (13phút
    JPY 3.000,00
    12:57 12:57 [BR16]西湖 [BR16]Xihu
    Đi bộ( 14phút
    13:11 濱江國中 Binjiang Jr. High School
  2. 2
    12:26 - 13:11
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    12:26 臺北車站(鄭州) Taipei Main Sta. (Zhengzhou)
    Đi bộ( 5phút
    12:31 12:33 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    12:39 12:44 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (11phút
    JPY 3.000,00
    12:55 12:55 [BR15]劍南路 [BR15]Jiannan Rd
    Đi bộ( 16phút
    13:11 濱江國中 Binjiang Jr. High School
  3. 3
    12:26 - 13:14
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12:26 臺北車站(鄭州) Taipei Main Sta. (Zhengzhou)
    Đi bộ( 5phút
    12:31 12:33 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (8phút
    JPY 2.000,00
    12:41 12:41 [R14]圓山 [R14]Yuanshan
    Đi bộ( 8phút
    12:49 12:59 捷運圓山站 MRT Yuanshan Sta.
    臺北市公車 圓山→內科(光華) Taipei MRT Yuanshan Station-Neihu Tech. Park(Kuang-Hua)
    Hướng đến 新湖舊宗路口(新湖二路) Xinhu and Jiuzong Intersection(Xinhu 2nd Road)
    (9phút
    13:08 13:08 基湖站 Jihu Stop
    Đi bộ( 6phút
    13:14 濱江國中 Binjiang Jr. High School
  4. 4
    12:26 - 13:19
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    12:26 臺北車站(鄭州) Taipei Main Sta. (Zhengzhou)
    Đi bộ( 5phút
    12:31 12:33 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (12phút
    12:45 12:50 [R05/BR09]大安 [R05/BR09]Daan
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (13phút
    JPY 3.000,00
    13:03 13:03 [BR15]劍南路 [BR15]Jiannan Rd
    Đi bộ( 16phút
    13:19 濱江國中 Binjiang Jr. High School
cntlog