2025/02/01  13:02  khởi hành
1
12:29 - 15:37
3h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
12:10 - 15:37
3h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
12:10 - 15:37
3h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
12:10 - 15:37
3h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  1. 1
    12:29 - 15:37
    3h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    12:29 新竹市 Hsinchu
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (19phút
    12:48 12:48 六家 Liujia
    Đi bộ( 12phút
    13:00 13:22 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (26phút
    13:48 13:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    13:50 14:05 高鐵臺中站 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    公路客運 6670D InterCity 6670D
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (1h14phút
    15:19 15:36 三育神學院 Adventist Colle
    公路客運 6665A InterCity 6665A
    Hướng đến 車坪崙 Chepinglun
    (1phút
    15:37 下草湳 Xiacaonan
  2. 2
    12:10 - 15:37
    3h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    12:10 新竹市 Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h5phút
    13:15 13:15 臺中市 Taichung
    Đi bộ( 4phút
    13:19 13:42 臺中車站 大智北路 Taichung Station Dazhi North Road
    公路客運 6899D InterCity 6899D
    Hướng đến 埔里站 Puli Bus Station
    (48phút
    14:30 15:08 埔里站 Puli Bus Station
    公路客運 6665A InterCity 6665A
    Hướng đến 車坪崙 Chepinglun
    (29phút
    15:37 下草湳 Xiacaonan
  3. 3
    12:10 - 15:37
    3h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    12:10 新竹市 Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h5phút
    13:15 13:15 臺中市 Taichung
    Đi bộ( 4phút
    13:19 13:21 臺中車站 民族路口 Taichung Station Minzu Intersection
    公路客運 6670B InterCity 6670B
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (1h16phút
    14:37 15:36 三育神學院 Adventist Colle
    公路客運 6665A InterCity 6665A
    Hướng đến 車坪崙 Chepinglun
    (1phút
    15:37 下草湳 Xiacaonan
  4. 4
    12:10 - 15:37
    3h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12:10 新竹市 Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h5phút
    13:15 13:22 臺中市 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    13:33 13:33 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 4phút
    13:37 13:39 高鐵臺中站 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    公路客運 6670B InterCity 6670B
    Hướng đến 日月潭 Sun Moon Lake
    (58phút
    14:37 15:36 三育神學院 Adventist Colle
    公路客運 6665A InterCity 6665A
    Hướng đến 車坪崙 Chepinglun
    (1phút
    15:37 下草湳 Xiacaonan
cntlog