2025/08/11  20:45  khởi hành
1
20:30 - 23:30
3h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
20:30 - 23:30
3h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
21:08 - 00:10
3h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
19:47 - 23:00
3h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:30 - 23:30
    3h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    20:30 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (35phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:05 21:05 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    21:11 21:30 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (47phút
    JPY 32.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 38.000,00
    22:17 22:17 Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    22:27 22:35 Liujia
    Liujia Line
    Hướng đến  Zhuzhong
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:39 22:52 Zhuzhong
    Neiwan Line
    Hướng đến  Neiwan
    (11phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:03 23:03 Ronghua
    Đi bộ( 27phút
    23:30 Xiabixi
  2. 2
    20:30 - 23:30
    3h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    20:30 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (58phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:28 21:28 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    21:34 21:50 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (27phút
    JPY 25.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 34.000,00
    22:17 22:17 Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    22:27 22:35 Liujia
    Liujia Line
    Hướng đến  Zhuzhong
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:39 22:52 Zhuzhong
    Neiwan Line
    Hướng đến  Neiwan
    (11phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:03 23:03 Ronghua
    Đi bộ( 27phút
    23:30 Xiabixi
  3. 3
    21:08 - 00:10
    3h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:08 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (1h1phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:09 22:09 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    22:11 22:24 Banqiao Bus Station (NewTaipei) (1)
    InterCity 1820A
    Hướng đến  Zhudong Station
    (1h43phút
    00:07 00:07 Shitan (HsinchuCounty) (2)
    Đi bộ( 3phút
    00:10 Xiabixi
  4. 4
    19:47 - 23:00
    3h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:47 Ruifang
    Đi bộ( 7phút
    19:54 19:54 Ruifang Rail Sta
    NewTaipei 965 Gua Shan Elementary School
    Hướng đến  Mrt Fuzhong Station Fuzhong Rd
    (56phút
    20:50 21:06 Wanhua Station
    InterCity 1820A
    Hướng đến  Zhudong Station
    (1h51phút
    22:57 22:57 Shitan (HsinchuCounty) (2)
    Đi bộ( 3phút
    23:00 Xiabixi
cntlog