2025/08/11  04:40  khởi hành
1
06:25 - 12:47
6h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
06:25 - 12:47
6h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
06:25 - 13:41
7h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
06:08 - 13:41
7h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:25 - 12:47
    6h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:25 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (35phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:00 07:00 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    07:06 07:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    08:20 08:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:28 08:46 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h1phút
    JPY 10.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:47 09:47 Linnei
    Đi bộ( 3h0phút
    12:47 Xiawentian
  2. 2
    06:25 - 12:47
    6h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:25 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (58phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:23 07:23 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    07:29 07:39 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (41phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    08:20 08:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:28 08:46 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h1phút
    JPY 10.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:47 09:47 Linnei
    Đi bộ( 3h0phút
    12:47 Xiawentian
  3. 3
    06:25 - 13:41
    7h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    06:25 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (58phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:23 07:53 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h28phút
    JPY 31.000,00
    Ghế Tự do : JPY 17.100,00
    09:21 09:31 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h10phút
    JPY 12.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:41 10:41 Linnei
    Đi bộ( 3h0phút
    13:41 Xiawentian
  4. 4
    06:08 - 13:41
    7h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:08 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (13phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:21 06:44 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (21phút
    JPY 3.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:05 07:28 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (1h53phút
    JPY 33.900,00
    Ghế Tự do : JPY 18.800,00
    09:21 09:31 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h10phút
    JPY 12.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:41 10:41 Linnei
    Đi bộ( 3h0phút
    13:41 Xiawentian
cntlog