1
06:25 - 09:26
3h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
06:25 - 09:26
3h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
07:04 - 10:06
3h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
07:04 - 10:06
3h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:25 - 09:26
    3h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    06:25 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (35phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:00 07:00 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    07:06 07:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    08:20 08:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    08:22 08:30 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    InterCity 6653C
    Hướng đến  Taiya Resort
    (31phút
    09:01 09:12 Handmade Craft Center
    InterCity 6653
    Hướng đến  Taiya Resort
    (14phút
    09:26 Xiatucheng (NantouCounty)
  2. 2
    06:25 - 09:26
    3h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    06:25 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (58phút
    JPY 8.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:23 07:23 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    07:29 07:39 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (41phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    08:20 08:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    08:22 08:30 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    InterCity 6653C
    Hướng đến  Taiya Resort
    (31phút
    09:01 09:12 Handmade Craft Center
    InterCity 6653
    Hướng đến  Taiya Resort
    (14phút
    09:26 Xiatucheng (NantouCounty)
  3. 3
    07:04 - 10:06
    3h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    07:04 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (32phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:36 07:36 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    07:42 07:50 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h4phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    08:54 08:54 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    08:56 09:16 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    InterCity 6670
    Hướng đến  Sun Moon Lake
    (50phút
    10:06 Xiatucheng (NantouCounty)
  4. 4
    07:04 - 10:06
    3h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    07:04 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (45phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:49 07:49 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    07:55 08:01 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (53phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    08:54 08:54 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    08:56 09:16 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    InterCity 6670
    Hướng đến  Sun Moon Lake
    (50phút
    10:06 Xiatucheng (NantouCounty)
cntlog