1
07:09 - 07:40
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
07:09 - 07:41
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
07:09 - 07:42
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
07:24 - 08:03
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:09 - 07:40
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:09 新北產業園區 New Taipei Industrial Park
    Đi bộ( 3phút
    07:12 07:16 [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (12phút
    JPY 2.000,00
    07:28 07:28 [Y16]板橋(台北捷運) [Y16]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    07:29 07:31 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    07:33 07:33 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    Đi bộ( 7phút
    07:40 後站商圈 Fuzhong Market Area
  2. 2
    07:09 - 07:41
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:09 新北產業園區 New Taipei Industrial Park
    Đi bộ( 3phút
    07:12 07:16 [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (8phút
    JPY 2.000,00
    07:24 07:24 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    Đi bộ( 3phút
    07:27 07:29 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (5phút
    JPY 2.000,00
    07:34 07:34 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    Đi bộ( 7phút
    07:41 後站商圈 Fuzhong Market Area
  3. 3
    07:09 - 07:42
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    07:09 新北產業園區 New Taipei Industrial Park
    Đi bộ( 3phút
    07:12 07:16 [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (12phút
    JPY 2.000,00
    07:28 07:28 [Y16]板橋(台北捷運) [Y16]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 14phút
    07:42 後站商圈 Fuzhong Market Area
  4. 4
    07:24 - 08:03
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    07:24 新北產業園區 New Taipei Industrial Park
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (8phút
    JPY 3.500,00
    07:32 07:32 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 5phút
    07:37 07:39 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (17phút
    JPY 3.000,00
    07:56 07:56 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    Đi bộ( 7phút
    08:03 後站商圈 Fuzhong Market Area
cntlog