1
04:52 - 05:16
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
04:52 - 05:25
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
04:50 - 05:27
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
04:50 - 05:27
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:52 - 05:16
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    04:52 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (17phút
    JPY 3.000,00
    05:09 05:09 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    Đi bộ( 7phút
    05:16 後站商圈 Fuzhong Market Area
  2. 2
    04:52 - 05:25
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    04:52 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (10phút
    JPY 2.500,00
    05:02 05:02 [BL09]江子翠 [BL09]Jiangzicui
    Đi bộ( 3phút
    05:05 05:15 捷運江子翠站 MRT Jiangzicui Station
    新北市公車 656 NewTaipei 656
    Hướng đến 四海站 Universal station
    (10phút
    05:25 後站商圈 Fuzhong Market Area
  3. 3
    04:50 - 05:27
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    04:50 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    04:51 05:06 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    05:14 05:14 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    05:16 05:18 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    05:20 05:20 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    Đi bộ( 7phút
    05:27 後站商圈 Fuzhong Market Area
  4. 4
    04:50 - 05:27
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    04:50 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    04:51 05:06 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (8phút
    05:14 05:14 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    05:16 05:18 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    05:20 05:20 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    Đi bộ( 7phút
    05:27 後站商圈 Fuzhong Market Area
cntlog