1
00:43 - 01:34
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
00:43 - 01:36
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
00:43 - 01:36
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
00:41 - 01:38
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:43 - 01:34
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    00:43 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (14phút
    00:57 01:02 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (9phút
    JPY 3.500,00
    01:11 01:11 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    01:16 01:26 捷運新埔站 MRT Xinpu Station 1
    新北市公車 857去 NewTaipei 857Go
    Hướng đến 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    (7phút
    01:33 01:33 板橋國中(435藝文特區)(中正路) Banqiao Jr. High School(435 Art Center)
    Đi bộ( 1phút
    01:34 板橋國中(435藝文特區)(中正路372巷) Banqiao Junior High School
  2. 2
    00:43 - 01:36
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    00:43 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (14phút
    00:57 01:02 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (9phút
    JPY 3.500,00
    01:11 01:11 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 25phút
    01:36 板橋國中(435藝文特區)(中正路372巷) Banqiao Junior High School
  3. 3
    00:43 - 01:36
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    00:43 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (14phút
    00:57 01:02 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (9phút
    JPY 3.500,00
    01:11 01:11 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    01:16 01:26 捷運新埔站 MRT Xinpu Station 1
    新北市公車 橘5 NewTaipei O5
    Hướng đến 藝香公園(果菜市場) Yixiang Park(Agriculture Product Market)
    (10phút
    01:36 板橋國中(435藝文特區)(中正路372巷) Banqiao Junior High School
  4. 4
    00:41 - 01:38
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    00:41 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    00:43 00:58 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (16phút
    01:14 01:14 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 7phút
    01:21 01:31 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    新北市公車 786 NewTaipei 786
    Hướng đến 綜合運動場(板橋) General Stadium(Banqiao)
    (6phút
    01:37 01:37 板橋國中(435藝文特區)(中正路) Banqiao Jr. High School(435 Art Center)
    Đi bộ( 1phút
    01:38 板橋國中(435藝文特區)(中正路372巷) Banqiao Junior High School
cntlog