1
04:19 - 04:42
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
04:19 - 04:46
27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
3
04:19 - 04:46
27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
4
04:34 - 04:47
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:19 - 04:42
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    04:19 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:20 04:22 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (15phút
    JPY 2.500,00
    04:37 04:37 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    04:42 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
  2. 2
    04:19 - 04:46
    27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    04:19 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    04:23 04:33 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    公路客運 1916-0 InterCity 1916-0
    Hướng đến 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    (13phút
    04:46 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
  3. 3
    04:19 - 04:46
    27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    04:19 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    04:23 04:33 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    公路客運 1917-0 InterCity 1917-0
    Hướng đến 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    (13phút
    04:46 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
  4. 4
    04:34 - 04:47
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    04:34 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (8phút
    04:42 04:42 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    04:47 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
cntlog