1
23:21 - 23:45
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
23:36 - 23:50
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
23:21 - 23:51
30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
23:21 - 23:51
30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:21 - 23:45
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    23:21 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    23:22 23:24 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (15phút
    JPY 2.500,00
    23:39 23:39 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    23:45 板橋公車站(捷運板橋站) Banqiao Bus Sta.(MRT Banqiao Sta.)
  2. 2
    23:36 - 23:50
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    23:36 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    23:44 23:44 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    23:50 板橋公車站(捷運板橋站) Banqiao Bus Sta.(MRT Banqiao Sta.)
  3. 3
    23:21 - 23:51
    30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    23:21 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    23:22 23:37 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (8phút
    23:45 23:45 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    23:51 板橋公車站(捷運板橋站) Banqiao Bus Sta.(MRT Banqiao Sta.)
  4. 4
    23:21 - 23:51
    30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    23:21 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    23:22 23:37 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (8phút
    23:45 23:45 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    23:51 板橋公車站(捷運板橋站) Banqiao Bus Sta.(MRT Banqiao Sta.)
cntlog