1
15:35 - 17:17
1h42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
15:35 - 17:18
1h43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
15:35 - 17:22
1h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
15:35 - 17:25
1h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:35 - 17:17
    1h42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:35 市政府 Taichung City Hall
    Green Line
    Hướng đến 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    15:55 15:55 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    15:59 16:14 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    17:07 17:07 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    17:17 板橋外站 BanCiao Outer Station
  2. 2
    15:35 - 17:18
    1h43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:35 市政府 Taichung City Hall
    Green Line
    Hướng đến 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    15:55 15:55 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    15:59 16:14 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (54phút
    17:08 17:08 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    17:18 板橋外站 BanCiao Outer Station
  3. 3
    15:35 - 17:22
    1h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    15:35 市政府 Taichung City Hall
    Green Line
    Hướng đến 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    15:55 15:55 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    15:59 16:14 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    17:07 17:07 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    17:09 17:11 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    17:13 17:13 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    Đi bộ( 9phút
    17:22 板橋外站 BanCiao Outer Station
  4. 4
    15:35 - 17:25
    1h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    15:35 市政府 Taichung City Hall
    Green Line
    Hướng đến 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    (20phút
    JPY 3.000,00
    15:55 15:55 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    Đi bộ( 4phút
    15:59 16:14 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    17:07 17:07 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    17:14 17:24 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    新北市公車 藍32 NewTaipei BL32
    Hướng đến 南雅站 Nanya Stop
    (1phút
    17:25 板橋外站 BanCiao Outer Station
cntlog