1
13:56 - 14:58
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
13:56 - 15:01
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
13:56 - 15:01
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
13:56 - 15:03
1h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:56 - 14:58
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    13:56 [A10]Shanbi
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT) 
    (32phút
    JPY 7.500,00
    14:28 14:28 [A3]New Taipei Industrial Park
    Đi bộ( 3phút
    14:31 14:35 [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (12phút
    JPY 2.000,00
    14:47 14:47 [Y16]板橋(台北捷運) [Y16]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 11phút
    14:58 板橋外站 BanCiao Outer Station
  2. 2
    13:56 - 15:01
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    13:56 [A10]Shanbi
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]Laojie River 
    (26phút
    JPY 6.000,00
    14:22 14:22 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    14:23 14:38 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (13phút
    14:51 14:51 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    15:01 板橋外站 BanCiao Outer Station
  3. 3
    13:56 - 15:01
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    13:56 [A10]Shanbi
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT) 
    (32phút
    JPY 7.500,00
    14:28 14:28 [A3]New Taipei Industrial Park
    Đi bộ( 3phút
    14:31 14:35 [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (12phút
    JPY 2.000,00
    14:47 14:47 [Y16]板橋(台北捷運) [Y16]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    14:48 14:50 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    14:52 14:52 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    Đi bộ( 9phút
    15:01 板橋外站 BanCiao Outer Station
  4. 4
    13:56 - 15:03
    1h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    13:56 [A10]Shanbi
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT) 
    (7phút
    JPY 4.000,00
    14:03 14:03 [A9]Linkou
    Đi bộ( 6phút
    14:09 14:19 捷運林口站 MRT Linkou Station
    新北市公車 948 NewTaipei 948
    Hướng đến 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    (40phút
    14:59 14:59 捷運府中站 MRT Fuzhong Station
    Đi bộ( 4phút
    15:03 板橋外站 BanCiao Outer Station
cntlog