2024/06/11  02:51  khởi hành
1
02:06 - 06:12
4h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
2
02:06 - 06:13
4h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
3
02:06 - 06:15
4h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
02:21 - 06:15
3h54phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:06 - 06:12
    4h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    02:06 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (43phút
    02:49 02:49 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    02:50 02:52 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    02:58 03:03 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    03:09 03:09 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    03:19 04:49 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 北竿 Songshan - Beigan
    Hướng đến 馬祖北竿航空站[MFK] Matsu Beigan Airport[MFK]
    (50phút
    05:39 05:44 馬祖北竿航空站[MFK] Matsu Beigan Airport[MFK]
    Đi bộ( 7phút
    05:51 06:01 塘歧總站(2) Tangqi Terminal Station(2)
    連江縣公車 山線塘岐發 6 Lienchiang County Mountain Tangqi 6
    Hướng đến 白沙 Baisha(Beigan)
    (11phút
    06:12 板里 Ban Li
  2. 2
    02:06 - 06:13
    4h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    02:06 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (43phút
    02:49 02:49 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    02:50 02:52 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    02:58 03:03 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    03:09 03:09 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    03:19 04:49 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 北竿 Songshan - Beigan
    Hướng đến 馬祖北竿航空站[MFK] Matsu Beigan Airport[MFK]
    (50phút
    05:39 05:44 馬祖北竿航空站[MFK] Matsu Beigan Airport[MFK]
    Đi bộ( 7phút
    05:51 06:01 塘歧總站(2) Tangqi Terminal Station(2)
    連江縣公車 海線塘岐發 8 Lienchiang County Ocean Tangqi 8
    Hướng đến 白沙 Baisha(Beigan)
    (12phút
    06:13 板里 Ban Li
  3. 3
    02:06 - 06:15
    4h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    02:06 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (20phút
    02:26 02:26 鶯歌 Yingge
    Đi bộ( 3phút
    02:29 02:39 鶯歌火車站 Yingge Rail Sta.
    新北市公車 鶯歌火車站-松山機場 NewTaipei Yingge Rail Sta - Songshan Airport
    Hướng đến 松山機場 Song Shan Airport
    (38phút
    03:17 03:17 松山機場 Song Shan Airport
    Đi bộ( 5phút
    03:22 04:52 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 北竿 Songshan - Beigan
    Hướng đến 馬祖北竿航空站[MFK] Matsu Beigan Airport[MFK]
    (50phút
    05:42 05:47 馬祖北竿航空站[MFK] Matsu Beigan Airport[MFK]
    Đi bộ( 7phút
    05:54 06:04 塘歧總站(2) Tangqi Terminal Station(2)
    連江縣公車 山線塘岐發 6 Lienchiang County Mountain Tangqi 6
    Hướng đến 白沙 Baisha(Beigan)
    (11phút
    06:15 板里 Ban Li
  4. 4
    02:21 - 06:15
    3h54phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    02:21 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (31phút
    02:52 02:52 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    02:53 02:55 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    03:01 03:06 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    03:12 03:12 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    03:22 04:52 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 北竿 Songshan - Beigan
    Hướng đến 馬祖北竿航空站[MFK] Matsu Beigan Airport[MFK]
    (50phút
    05:42 05:47 馬祖北竿航空站[MFK] Matsu Beigan Airport[MFK]
    Đi bộ( 7phút
    05:54 06:04 塘歧總站(2) Tangqi Terminal Station(2)
    連江縣公車 山線塘岐發 6 Lienchiang County Mountain Tangqi 6
    Hướng đến 白沙 Baisha(Beigan)
    (11phút
    06:15 板里 Ban Li
cntlog