1
08:54 - 09:22
28phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
09:04 - 09:31
27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
09:04 - 09:31
27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  1. 1
    08:54 - 09:22
    28phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    08:54 石棹 Shizhao
    Đi bộ( 0phút
    08:54 09:04 石桌 Shizhuo
    公路客運 1835-0 InterCity 1835-0
    Hướng đến 阿里山轉運站 Alishan Transport Station
    (18phút
    09:22 阿里山轉運站 Alishan Transport Station
  2. 2
    09:04 - 09:31
    27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    09:04 石棹 Shizhao
    公路客運 7322-C InterCity 7322-C
    Hướng đến 阿里山 Alishan(Bus)
    (27phút
    09:31 09:31 阿里山 Alishan(Bus)
    Đi bộ( 0phút
    09:31 阿里山轉運站 Alishan Transport Station
  3. 3
    09:04 - 09:31
    27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    09:04 石棹 Shizhao
    公路客運 7329-0 InterCity 7329-0
    Hướng đến 阿里山 Alishan(Bus)
    (27phút
    09:31 09:31 阿里山 Alishan(Bus)
    Đi bộ( 0phút
    09:31 阿里山轉運站 Alishan Transport Station
cntlog