2025/01/09  18:07  khởi hành
1
17:22 - 21:07
3h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
2
17:22 - 21:08
3h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
17:22 - 21:11
3h49phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
17:22 - 21:17
3h55phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  1. 1
    17:22 - 21:07
    3h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    17:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    18:23 18:23 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    18:29 18:39 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 153 Taichung 153
    Hướng đến 谷關 Guguan
    (1h33phút
    20:12 20:25 東勢(台中) Dongshi (Taichung)
    臺中市公車 251 Taichung 251
    Hướng đến 橫流溪 Hengliu River
    (42phút
    21:07 九公里 9 kilometers
  2. 2
    17:22 - 21:08
    3h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    17:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    18:23 18:23 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    18:29 18:39 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 153區 Taichung 153 Shuttle
    Hướng đến 新盛里(東勢高工) Xinsheng Village(Dongshih Industrial Senior High School)
    (1h37phút
    20:16 20:29 東勢南站 Dongshi South Station
    臺中市公車 252 Taichung 252
    Hướng đến 大雪山森林遊樂區 Daxueshan Forest Recreation Area
    (39phút
    21:08 九公里 9 kilometers
  3. 3
    17:22 - 21:11
    3h49phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    17:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    18:23 18:23 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    18:28 18:43 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (27phút
    19:10 19:10 豐原 Fengyuan
    Đi bộ( 5phút
    19:15 19:25 豐原站 Fengyuan Station (Zhongzheng Road)
    公路客運 1617-0 InterCity 1617-0
    Hướng đến 東勢站(台中) Dongshi Station (Taichung)
    (11phút
    19:36 19:49 石岡 Shigang (Taichung)
    臺中市公車 153 Taichung 153
    Hướng đến 谷關 Guguan
    (27phút
    20:16 20:29 東勢(台中) Dongshi (Taichung)
    臺中市公車 251 Taichung 251
    Hướng đến 橫流溪 Hengliu River
    (42phút
    21:11 九公里 9 kilometers
  4. 4
    17:22 - 21:17
    3h55phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    17:22 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h2phút
    18:24 18:24 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    18:29 18:49 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (27phút
    19:16 19:16 豐原 Fengyuan
    Đi bộ( 5phút
    19:21 19:31 豐原站 Fengyuan Station (Zhongzheng Road)
    公路客運 1617-0 InterCity 1617-0
    Hướng đến 東勢站(台中) Dongshi Station (Taichung)
    (11phút
    19:42 19:55 石岡 Shigang (Taichung)
    臺中市公車 206 Taichung 206
    Hướng đến 新盛里(東勢高工) Xinsheng Village(Dongshih Industrial Senior High School)
    (27phút
    20:22 20:35 東勢(台中) Dongshi (Taichung)
    臺中市公車 251 Taichung 251
    Hướng đến 橫流溪 Hengliu River
    (42phút
    21:17 九公里 9 kilometers
cntlog