1
21:32 - 21:59
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:32 - 22:13
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
21:32 - 22:15
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
21:32 - 22:15
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:32 - 21:59
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:32 [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (9phút
    JPY 2.500,00
    21:41 21:41 [R6]凱旋 [R6]Kaisyuan
    Đi bộ( 3phút
    21:44 21:52 [C3] 前鎮之星 [C3] Cianjhen Star
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C2] 凱旋瑞田 [C2] Kaisyuan Rueitian
    (7phút
    JPY 2.000,00
    21:59 [C37] 輕軌機廠 [C37] LRT Depot
  2. 2
    21:32 - 22:13
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:32 [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (9phút
    JPY 2.500,00
    21:41 21:41 [R6]凱旋 [R6]Kaisyuan
    Đi bộ( 4phút
    21:45 21:55 捷運凱旋站 MRT Kaisyuan Station
    高雄市公車 25 Kaohsiung 25
    Hướng đến 瑞豐站(瑞隆路) Rueifong Station(Rueilong Rd.)
    (2phút
    21:57 21:57 輕軌凱旋瑞田站 LRT Kaisyuan Rueitian Station
    Đi bộ( 4phút
    22:01 22:09 [C2] 凱旋瑞田 [C2] Kaisyuan Rueitian
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C1] 籬仔內 [C1] Lizihnei
    (4phút
    JPY 2.000,00
    22:13 [C37] 輕軌機廠 [C37] LRT Depot
  3. 3
    21:32 - 22:15
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:32 [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (9phút
    JPY 2.500,00
    21:41 21:41 [R6]凱旋 [R6]Kaisyuan
    Đi bộ( 6phút
    21:47 21:57 捷運凱旋站1(輕軌前鎮之星站) MRT Kaisyuan Statrion 1(LRT Star of Cianjhen Station)
    高雄市公車 紅12A Kaohsiung Red12A
    Hướng đến 瑞豐站(瑞隆路) Rueifong Station(Rueilong Rd.)
    (2phút
    21:59 21:59 輕軌凱旋瑞田站 LRT Kaisyuan Rueitian Station
    Đi bộ( 4phút
    22:03 22:11 [C2] 凱旋瑞田 [C2] Kaisyuan Rueitian
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C1] 籬仔內 [C1] Lizihnei
    (4phút
    JPY 2.000,00
    22:15 [C37] 輕軌機廠 [C37] LRT Depot
  4. 4
    21:32 - 22:15
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:32 [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (9phút
    JPY 2.500,00
    21:41 21:41 [R6]凱旋 [R6]Kaisyuan
    Đi bộ( 6phút
    21:47 21:57 捷運凱旋站1(輕軌前鎮之星站) MRT Kaisyuan Statrion 1(LRT Star of Cianjhen Station)
    高雄市公車 紅12B(延駛加工出口區) Kaohsiung Red12B(Extend to Export Processing Zone)
    Hướng đến 瑞豐站(瑞隆路) Rueifong Station(Rueilong Rd.)
    (2phút
    21:59 21:59 輕軌凱旋瑞田站 LRT Kaisyuan Rueitian Station
    Đi bộ( 4phút
    22:03 22:11 [C2] 凱旋瑞田 [C2] Kaisyuan Rueitian
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C1] 籬仔內 [C1] Lizihnei
    (4phút
    JPY 2.000,00
    22:15 [C37] 輕軌機廠 [C37] LRT Depot
cntlog