1
01:29 - 01:49
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:29 - 02:03
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:29 - 02:05
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:29 - 02:05
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:29 - 01:49
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:29 [R6]凱旋 [R6]Kaisyuan
    Đi bộ( 3phút
    01:32 01:40 [C3] 前鎮之星 [C3] Cianjhen Star
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C2] 凱旋瑞田 [C2] Kaisyuan Rueitian
    (9phút
    JPY 2.000,00
    01:49 [C36] 凱旋二聖 [C36] Kaisyuan Ersheng
  2. 2
    01:29 - 02:03
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:29 [R6]凱旋 [R6]Kaisyuan
    Đi bộ( 4phút
    01:33 01:43 捷運凱旋站 MRT Kaisyuan Station
    高雄市公車 25 Kaohsiung 25
    Hướng đến 瑞豐站(瑞隆路) Rueifong Station(Rueilong Rd.)
    (2phút
    01:45 01:45 輕軌凱旋瑞田站 LRT Kaisyuan Rueitian Station
    Đi bộ( 4phút
    01:49 01:57 [C2] 凱旋瑞田 [C2] Kaisyuan Rueitian
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C1] 籬仔內 [C1] Lizihnei
    (6phút
    JPY 2.000,00
    02:03 [C36] 凱旋二聖 [C36] Kaisyuan Ersheng
  3. 3
    01:29 - 02:05
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:29 [R6]凱旋 [R6]Kaisyuan
    Đi bộ( 6phút
    01:35 01:45 捷運凱旋站1(輕軌前鎮之星站) MRT Kaisyuan Statrion 1(LRT Star of Cianjhen Station)
    高雄市公車 紅12A Kaohsiung Red12A
    Hướng đến 瑞豐站(瑞隆路) Rueifong Station(Rueilong Rd.)
    (2phút
    01:47 01:47 輕軌凱旋瑞田站 LRT Kaisyuan Rueitian Station
    Đi bộ( 4phút
    01:51 01:59 [C2] 凱旋瑞田 [C2] Kaisyuan Rueitian
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C1] 籬仔內 [C1] Lizihnei
    (6phút
    JPY 2.000,00
    02:05 [C36] 凱旋二聖 [C36] Kaisyuan Ersheng
  4. 4
    01:29 - 02:05
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:29 [R6]凱旋 [R6]Kaisyuan
    Đi bộ( 6phút
    01:35 01:45 捷運凱旋站1(輕軌前鎮之星站) MRT Kaisyuan Statrion 1(LRT Star of Cianjhen Station)
    高雄市公車 紅12B(延駛加工出口區) Kaohsiung Red12B(Extend to Export Processing Zone)
    Hướng đến 瑞豐站(瑞隆路) Rueifong Station(Rueilong Rd.)
    (2phút
    01:47 01:47 輕軌凱旋瑞田站 LRT Kaisyuan Rueitian Station
    Đi bộ( 4phút
    01:51 01:59 [C2] 凱旋瑞田 [C2] Kaisyuan Rueitian
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C1] 籬仔內 [C1] Lizihnei
    (6phút
    JPY 2.000,00
    02:05 [C36] 凱旋二聖 [C36] Kaisyuan Ersheng
cntlog