1
09:57 - 11:02
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
09:57 - 11:02
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
09:57 - 11:09
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
09:57 - 11:09
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:57 - 11:02
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:57 基隆站(國光) Keelung Station(KUO-KUANG)
    Đi bộ( 1phút
    09:58 10:08 基隆火車站(仁祥診所) Ji Long Huo Che Zhan(Ren Xiang Zhen Suo)
    新北市公車 787瑞芳 NewTaipei 787(Ruifang)
    Hướng đến 維也納花園社區 Vienna Garden Community
    (13phút
    10:21 10:34 真善美社區 Zhenshanmei Community
    新北市公車 983 NewTaipei 983
    Hướng đến 新市站 Newmarket Station
    (8phút
    10:42 10:42 輕軌濱海沙崙站 LRT Binhai and Shalun Intersection Sta.
    Đi bộ( 3phút
    10:45 10:53 [V09]濱海沙崙 [V09]Binhai Shalun
    淡海輕軌藍海線 Danhai LRT Lanhai Line
    Hướng đến [V26]淡水漁人碼頭 [V26]Tamsui Fishermans Wharf
    (9phút
    JPY 2.000,00
    11:02 [V26]淡水漁人碼頭 [V26]Tamsui Fishermans Wharf
  2. 2
    09:57 - 11:02
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:57 基隆站(國光) Keelung Station(KUO-KUANG)
    Đi bộ( 1phút
    09:58 10:08 基隆火車站(仁祥診所) Ji Long Huo Che Zhan(Ren Xiang Zhen Suo)
    新北市公車 787經瑞芳工業區去 NewTaipei 787Go(via Rueifang Industry Park)
    Hướng đến 維也納花園社區 Vienna Garden Community
    (13phút
    10:21 10:34 真善美社區 Zhenshanmei Community
    新北市公車 紅37 NewTaipei R37
    Hướng đến 新市站 Newmarket Station
    (8phút
    10:42 10:42 輕軌濱海沙崙站 LRT Binhai and Shalun Intersection Sta.
    Đi bộ( 3phút
    10:45 10:53 [V09]濱海沙崙 [V09]Binhai Shalun
    淡海輕軌藍海線 Danhai LRT Lanhai Line
    Hướng đến [V26]淡水漁人碼頭 [V26]Tamsui Fishermans Wharf
    (9phút
    JPY 2.000,00
    11:02 [V26]淡水漁人碼頭 [V26]Tamsui Fishermans Wharf
  3. 3
    09:57 - 11:09
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:57 基隆站(國光) Keelung Station(KUO-KUANG)
    Đi bộ( 8phút
    10:05 10:15 國軍福利中心 Military Welfare Center
    新北市公車 787瑞芳 NewTaipei 787(Ruifang)
    Hướng đến 維也納花園社區 Vienna Garden Community
    (10phút
    10:25 10:38 真善美社區 Zhenshanmei Community
    新北市公車 紅37 NewTaipei R37
    Hướng đến 新市站 Newmarket Station
    (3phút
    10:41 10:41 輕軌淡水行政中心站 LRT Tamsui Administration center Sta.
    Đi bộ( 4phút
    10:45 10:53 [V07]淡水行政中心 [V07]Tamsui District Office
    淡海輕軌藍海線 Danhai LRT Lanhai Line
    Hướng đến [V26]淡水漁人碼頭 [V26]Tamsui Fishermans Wharf
    (16phút
    JPY 2.000,00
    11:09 [V26]淡水漁人碼頭 [V26]Tamsui Fishermans Wharf
  4. 4
    09:57 - 11:09
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:57 基隆站(國光) Keelung Station(KUO-KUANG)
    Đi bộ( 8phút
    10:05 10:15 國軍福利中心 Military Welfare Center
    新北市公車 787瑞芳 NewTaipei 787(Ruifang)
    Hướng đến 維也納花園社區 Vienna Garden Community
    (10phút
    10:25 10:38 真善美社區 Zhenshanmei Community
    新北市公車 紅37返 NewTaipei R37Back
    Hướng đến 新市站 Newmarket Station
    (3phút
    10:41 10:41 輕軌淡水行政中心站 LRT Tamsui Administration center Sta.
    Đi bộ( 4phút
    10:45 10:53 [V07]淡水行政中心 [V07]Tamsui District Office
    淡海輕軌藍海線 Danhai LRT Lanhai Line
    Hướng đến [V26]淡水漁人碼頭 [V26]Tamsui Fishermans Wharf
    (16phút
    JPY 2.000,00
    11:09 [V26]淡水漁人碼頭 [V26]Tamsui Fishermans Wharf
cntlog