1
22:14 - 22:39
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:14 - 22:44
30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:14 - 22:39
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:14 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (6phút
    22:20 22:20 大慶 Daqing
    Đi bộ( 5phút
    22:25 22:30 [115]大慶(中山醫大) [115]Daqing(Chungshan Medical University)
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (9phút
    JPY 2.000,00
    22:39 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
  2. 2
    22:14 - 22:44
    30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    22:14 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    22:25 22:25 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 19phút
    22:44 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
cntlog