1
19:26 - 20:59
1h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:26 - 21:00
1h34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:28 - 21:09
1h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:26 - 21:18
1h52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:26 - 20:59
    1h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:26 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    19:27 19:42 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    20:43 20:43 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    20:47 20:52 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến 北屯総站 Beitun Main Station
    (7phút
    JPY 2.000,00
    20:59 九張犛 Jiuzhangli
  2. 2
    19:26 - 21:00
    1h34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:26 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    19:27 19:42 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h2phút
    20:44 20:44 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    20:48 20:53 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến 北屯総站 Beitun Main Station
    (7phút
    JPY 2.000,00
    21:00 九張犛 Jiuzhangli
  3. 3
    19:28 - 21:09
    1h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:28 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (15phút
    JPY 2.500,00
    19:43 19:43 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    19:45 20:00 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    20:53 20:53 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    20:57 21:02 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến 北屯総站 Beitun Main Station
    (7phút
    JPY 2.000,00
    21:09 九張犛 Jiuzhangli
  4. 4
    19:26 - 21:18
    1h52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:26 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    19:27 19:57 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h5phút
    21:02 21:02 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    21:06 21:11 高鉄臺中站 HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến 北屯総站 Beitun Main Station
    (7phút
    JPY 2.000,00
    21:18 九張犛 Jiuzhangli
cntlog