1
23:00 - 00:32
1h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:00 - 00:33
1h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:15 - 00:51
1h36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
22:45 - 01:48
3h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:00 - 00:32
    1h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:00 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    00:01 00:01 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    00:05 00:10 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (22phút
    JPY 3.500,00
    00:32 [109]文心桜花 [109]Wenxin Yinghua
  2. 2
    23:00 - 00:33
    1h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:00 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h2phút
    00:02 00:02 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    00:06 00:11 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (22phút
    JPY 3.500,00
    00:33 [109]文心桜花 [109]Wenxin Yinghua
  3. 3
    23:15 - 00:51
    1h36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:15 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h5phút
    00:20 00:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    00:24 00:29 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (22phút
    JPY 3.500,00
    00:51 [109]文心桜花 [109]Wenxin Yinghua
  4. 4
    22:45 - 01:48
    3h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:45 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    22:46 23:16 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h7phút
    01:23 01:23 松竹 Songzhu
    Đi bộ( 8phút
    01:31 01:36 [104]松竹 [MRT] [104]Songzhu [MRT]
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (12phút
    JPY 2.500,00
    01:48 [109]文心桜花 [109]Wenxin Yinghua
cntlog