1
11:50 - 14:02
2h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
11:50 - 14:22
2h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
11:50 - 14:29
2h39phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
11:50 - 14:54
3h4phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:50 - 14:02
    2h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:50 [O7]文化中心 [O7]Cultural Center
    Orange Line
    Hướng đến [O1]西子灣 [O1]Sizihwan
    (4phút
    11:54 12:01 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến [R24]南岡山 [R24]Gangshan South
    (15phút
    JPY 3.000,00
    12:16 12:16 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    12:21 12:36 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    13:28 13:28 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    13:32 13:37 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (25phút
    JPY 3.500,00
    14:02 [108]文華高中 [108]Wen-Hua Senior High School
  2. 2
    11:50 - 14:22
    2h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:50 [O7]文化中心 [O7]Cultural Center
    Orange Line
    Hướng đến [OT1]大寮 [OT1]Daliao
    (6phút
    JPY 2.000,00
    11:56 11:56 [O10]衛武營 [O10]Weiwuying
    Đi bộ( 4phút
    12:00 12:10 國軍高雄總醫院(捷運衛武營站) Kaohsiung Armed Forces General Hospital(MRT Weiwuying Station) 12:17 12:17 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    12:23 12:38 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h10phút
    13:48 13:48 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    13:52 13:57 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (25phút
    JPY 3.500,00
    14:22 [108]文華高中 [108]Wen-Hua Senior High School
  3. 3
    11:50 - 14:29
    2h39phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    11:50 [O7]文化中心 [O7]Cultural Center
    Orange Line
    Hướng đến [OT1]大寮 [OT1]Daliao
    (6phút
    JPY 2.000,00
    11:56 11:56 [O10]衛武營 [O10]Weiwuying
    Đi bộ( 4phút
    12:00 12:10 國軍高雄總醫院(捷運衛武營站) Kaohsiung Armed Forces General Hospital(MRT Weiwuying Station) 12:17 12:17 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    Đi bộ( 6phút
    12:23 12:38 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    13:30 13:30 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:35 13:50 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (17phút
    14:07 14:07 松竹 Songzhu
    Đi bộ( 8phút
    14:15 14:20 [104]松竹 [MRT] [104]Songzhu [MRT]
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (9phút
    JPY 2.000,00
    14:29 [108]文華高中 [108]Wen-Hua Senior High School
  4. 4
    11:50 - 14:54
    3h4phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    11:50 [O7]文化中心 [O7]Cultural Center
    Orange Line
    Hướng đến [O1]西子灣 [O1]Sizihwan
    (4phút
    JPY 2.000,00
    11:54 11:54 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Đi bộ( 6phút
    12:00 12:10 捷運美麗島站 MRTC Formosa Boulevard Station
    高雄市公車 72A Kaohsiung 72A
    Hướng đến 中正高工(國軍高雄門診中心) Jhongjheng Industrial H.S.(Army Kaohsiung Outpatient center)
    (1phút
    12:11 12:11 捷運中央公園站 MRT Central Park Station
    Đi bộ( 3phút
    12:14 12:18 [R9]中央公園 [R9]Central Park
    Red Line
    Hướng đến [R24]南岡山 [R24]Gangshan South
    (17phút
    JPY 3.000,00
    12:35 12:35 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    12:40 13:10 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h10phút
    14:20 14:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    14:24 14:29 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (25phút
    JPY 3.500,00
    14:54 [108]文華高中 [108]Wen-Hua Senior High School
cntlog