1
06:49 - 08:54
2h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
06:49 - 08:55
2h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
06:49 - 09:13
2h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
07:04 - 09:46
2h42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:49 - 08:54
    2h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:49 汐科 Xike
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (6phút
    06:55 06:55 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    06:56 07:11 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h9phút
    08:20 08:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    08:24 08:29 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (25phút
    JPY 3.500,00
    08:54 [108]文華高中 [108]Wen-Hua Senior High School
  2. 2
    06:49 - 08:55
    2h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:49 汐科 Xike
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (6phút
    06:55 06:55 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    06:56 07:11 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h10phút
    08:21 08:21 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    08:25 08:30 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (25phút
    JPY 3.500,00
    08:55 [108]文華高中 [108]Wen-Hua Senior High School
  3. 3
    06:49 - 09:13
    2h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:49 汐科 Xike
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (6phút
    06:55 06:55 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    06:56 07:26 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h13phút
    08:39 08:39 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    08:43 08:48 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (25phút
    JPY 3.500,00
    09:13 [108]文華高中 [108]Wen-Hua Senior High School
  4. 4
    07:04 - 09:46
    2h42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:04 汐科 Xike
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h20phút
    09:24 09:24 松竹 Songzhu
    Đi bộ( 8phút
    09:32 09:37 [104]松竹 [MRT] [104]Songzhu [MRT]
    Green Line
    Hướng đến [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    (9phút
    JPY 2.000,00
    09:46 [108]文華高中 [108]Wen-Hua Senior High School
cntlog