1
22:34 - 23:04
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:34 - 23:04
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
22:34 - 23:05
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
22:34 - 23:06
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:34 - 23:04
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:34 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    22:40 22:49 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (6phút
    22:55 23:02 [Y11/O02]景安 [Y11/O02]Jingan
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (2phút
    JPY 3.000,00
    23:04 [Y10]景平 [Y10]Jingping
  2. 2
    22:34 - 23:04
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:34 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    22:40 22:49 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (6phút
    22:55 23:02 [Y11/O02]景安 [Y11/O02]Jingan
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (2phút
    JPY 3.000,00
    23:04 [Y10]景平 [Y10]Jingping
  3. 3
    22:34 - 23:05
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:34 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (17phút
    22:51 22:58 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (7phút
    JPY 3.000,00
    23:05 [Y10]景平 [Y10]Jingping
  4. 4
    22:34 - 23:06
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:34 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.500,00
    22:46 22:46 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    22:47 22:51 [Y16]板橋(台北捷運) [Y16]Banqiao(MRT)
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    (15phút
    JPY 2.000,00
    23:06 [Y10]景平 [Y10]Jingping
cntlog