1
15:03 - 16:31
1h28phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:03 - 16:31
1h28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
15:03 - 16:31
1h28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
15:03 - 16:33
1h30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:03 - 16:31
    1h28phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:03 SOGO百貨(元化路) SOGO Department Stores(Yuanhua Rd.)
    Đi bộ( 14phút
    15:17 15:32 [A21]環北 [A21]Huanbei
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (59phút
    JPY 16.000,00
    16:31 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
  2. 2
    15:03 - 16:31
    1h28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    15:03 SOGO百貨(元化路) SOGO Department Stores(Yuanhua Rd.)
    Đi bộ( 9phút
    15:12 15:27 [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (14phút
    JPY 3.500,00
    15:41 15:41 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    15:42 15:57 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (21phút
    16:18 16:18 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 13phút
    16:31 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
  3. 3
    15:03 - 16:31
    1h28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    15:03 SOGO百貨(元化路) SOGO Department Stores(Yuanhua Rd.)
    Đi bộ( 14phút
    15:17 15:32 [A21]環北 [A21]Huanbei
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (10phút
    JPY 3.000,00
    15:42 15:42 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    15:43 15:58 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (21phút
    16:19 16:19 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 12phút
    16:31 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
  4. 4
    15:03 - 16:33
    1h30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    15:03 SOGO百貨(元化路) SOGO Department Stores(Yuanhua Rd.)
    Đi bộ( 20phút
    15:23 15:38 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (43phút
    16:21 16:21 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 12phút
    16:33 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
cntlog