1
16:07 - 17:18
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
16:07 - 17:29
1h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
16:07 - 17:39
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
16:07 - 17:39
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:07 - 17:18
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:07 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:08 16:10 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (36phút
    JPY 4.500,00
    16:46 16:46 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    16:47 16:55 [V01]Hongshulin [LRT]
    淡海輕軌綠山線 Danhai LRT Lushan Line
    Hướng đến [V11]Kanding[Danhai LRT Lushan Line] 
    (23phút
    JPY 2.500,00
    17:18 [V10]Danhai New Town
  2. 2
    16:07 - 17:29
    1h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:07 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:08 16:10 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (36phút
    JPY 4.500,00
    16:46 16:46 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    16:47 16:55 [V01]Hongshulin [LRT]
    淡海輕軌藍海線 Danhai LRT Lanhai Line
    Hướng đến [V26]Tamsui Fishermans Wharf 
    (20phút
    17:15 17:26 [V09]Binhai Shalun
    淡海輕軌綠山線 Danhai LRT Lushan Line
    Hướng đến [V11]Kanding[Danhai LRT Lushan Line] 
    (3phút
    JPY 2.500,00
    17:29 [V10]Danhai New Town
  3. 3
    16:07 - 17:39
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:07 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:08 16:10 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (36phút
    JPY 4.500,00
    16:46 16:46 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    16:51 17:01 捷運紅樹林站 Jie Yun Hong Shu Lin Zhan
    臺北市公車 308 Taipei 308
    Hướng đến 淡江大學 Tamkang University (Bus)
    (2phút
    17:03 17:03 捷運紅樹林站 Jie Yun Hong Shu Lin Zhan
    Đi bộ( 5phút
    17:08 17:16 [V01]Hongshulin [LRT]
    淡海輕軌綠山線 Danhai LRT Lushan Line
    Hướng đến [V11]Kanding[Danhai LRT Lushan Line] 
    (23phút
    JPY 2.500,00
    17:39 [V10]Danhai New Town
  4. 4
    16:07 - 17:39
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:07 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:08 16:10 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (36phút
    JPY 4.500,00
    16:46 16:46 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    16:51 17:01 捷運紅樹林站 Jie Yun Hong Shu Lin Zhan
    臺北市公車 756 Taipei 756
    Hướng đến 捷運北門站 MRT Beimen Station
    (2phút
    17:03 17:03 捷運紅樹林站 Jie Yun Hong Shu Lin Zhan
    Đi bộ( 5phút
    17:08 17:16 [V01]Hongshulin [LRT]
    淡海輕軌綠山線 Danhai LRT Lushan Line
    Hướng đến [V11]Kanding[Danhai LRT Lushan Line] 
    (23phút
    JPY 2.500,00
    17:39 [V10]Danhai New Town
cntlog