1
12:17 - 13:58
1h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
12:17 - 13:59
1h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
12:17 - 14:01
1h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
12:17 - 14:09
1h52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:17 - 13:58
    1h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:17 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    12:47 12:47 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    12:48 12:50 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (36phút
    JPY 4.500,00
    13:26 13:26 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    13:27 13:35 [V01]紅樹林 [LRT] [V01]Hongshulin [LRT]
    淡海輕軌綠山線 Danhai LRT Lushan Line
    Hướng đến [V11]崁頂 [V11]Kanding[Danhai LRT Lushan Line]
    (23phút
    JPY 2.500,00
    13:58 [V10]淡海新市鎮 [V10]Danhai New Town
  2. 2
    12:17 - 13:59
    1h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    12:17 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    12:39 12:39 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 7phút
    12:46 12:56 新北板橋公車站 New Taipei Banqiao Bus Stop
    臺北市公車 651 Taipei 651
    Hướng đến 板橋後站 Old Banqiao Sta.
    (5phút
    13:01 13:14 福德里(新北) Fude Li(Xinbei)
    新北市公車 837副 NewTaipei 837 Sub
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (4phút
    13:18 13:18 捷運竹圍站 MRT Zhuwei Sta.
    Đi bộ( 5phút
    13:23 13:25 [R26]竹圍 [R26]Zhuwei
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    13:27 13:27 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    13:28 13:36 [V01]紅樹林 [LRT] [V01]Hongshulin [LRT]
    淡海輕軌綠山線 Danhai LRT Lushan Line
    Hướng đến [V11]崁頂 [V11]Kanding[Danhai LRT Lushan Line]
    (23phút
    JPY 2.500,00
    13:59 [V10]淡海新市鎮 [V10]Danhai New Town
  3. 3
    12:17 - 14:01
    1h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:17 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    12:39 12:39 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 7phút
    12:46 12:56 新北板橋公車站 New Taipei Banqiao Bus Stop
    臺北市公車 651 Taipei 651
    Hướng đến 板橋後站 Old Banqiao Sta.
    (5phút
    13:01 13:14 福德里(新北) Fude Li(Xinbei)
    新北市公車 837副 NewTaipei 837 Sub
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (11phút
    13:25 13:25 捷運紅樹林站 Jie Yun Hong Shu Lin Zhan
    Đi bộ( 5phút
    13:30 13:38 [V01]紅樹林 [LRT] [V01]Hongshulin [LRT]
    淡海輕軌綠山線 Danhai LRT Lushan Line
    Hướng đến [V11]崁頂 [V11]Kanding[Danhai LRT Lushan Line]
    (23phút
    JPY 2.500,00
    14:01 [V10]淡海新市鎮 [V10]Danhai New Town
  4. 4
    12:17 - 14:09
    1h52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    12:17 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    12:39 12:39 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 7phút
    12:46 12:56 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    新北市公車 947返 NewTaipei 947Back
    Hướng đến 新市站 Newmarket Station
    (1h9phút
    14:05 14:05 沙崙新市二路口 Shalun and Xinshi 2nd Rd. Intersection
    Đi bộ( 4phút
    14:09 [V10]淡海新市鎮 [V10]Danhai New Town
cntlog