1
15:43 - 16:58
1h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
15:43 - 16:59
1h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
15:43 - 16:59
1h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
15:43 - 17:11
1h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:43 - 16:58
    1h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:43 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    16:13 16:13 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    16:14 16:16 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (36phút
    JPY 4.500,00
    16:52 16:52 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    16:58 [V01]紅樹林 [LRT] [V01]Hongshulin [LRT]
  2. 2
    15:43 - 16:59
    1h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    15:43 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    16:05 16:05 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 7phút
    16:12 16:22 新北板橋公車站 New Taipei Banqiao Bus Stop
    臺北市公車 651 Taipei 651
    Hướng đến 板橋後站 Old Banqiao Sta.
    (5phút
    16:27 16:40 福德里(新北) Fude Li(Xinbei)
    新北市公車 837副 NewTaipei 837 Sub
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (4phút
    16:44 16:44 捷運竹圍站 MRT Zhuwei Sta.
    Đi bộ( 5phút
    16:49 16:51 [R26]竹圍 [R26]Zhuwei
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    16:53 16:53 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    16:59 [V01]紅樹林 [LRT] [V01]Hongshulin [LRT]
  3. 3
    15:43 - 16:59
    1h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    15:43 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    16:05 16:05 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 7phút
    16:12 16:22 新北板橋公車站 New Taipei Banqiao Bus Stop
    臺北市公車 651假日 Taipei 651 holiday
    Hướng đến 板橋後站 Old Banqiao Sta.
    (5phút
    16:27 16:40 福德里(新北) Fude Li(Xinbei)
    新北市公車 837繞 NewTaipei 837 SubA
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (4phút
    16:44 16:44 捷運竹圍站 MRT Zhuwei Sta.
    Đi bộ( 5phút
    16:49 16:51 [R26]竹圍 [R26]Zhuwei
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    16:53 16:53 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    16:59 [V01]紅樹林 [LRT] [V01]Hongshulin [LRT]
  4. 4
    15:43 - 17:11
    1h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    15:43 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (22phút
    16:05 16:05 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 2phút
    16:07 16:09 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (15phút
    16:24 16:29 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (36phút
    JPY 5.500,00
    17:05 17:05 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    17:11 [V01]紅樹林 [LRT] [V01]Hongshulin [LRT]
cntlog