1
15:09 - 15:32
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:09 - 15:45
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
15:09 - 15:52
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
15:09 - 15:54
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:09 - 15:32
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:09 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 3phút
    15:12 15:27 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (5phút
    JPY 3.000,00
    15:32 三重(桃園) Sanchong(Taoyuan)
  2. 2
    15:09 - 15:45
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:09 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    15:10 15:12 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    15:18 15:27 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (8phút
    JPY 2.500,00
    15:35 15:35 [O15]三重 [O15]Sanchong(Taipei)
    Đi bộ( 10phút
    15:45 三重(桃園) Sanchong(Taoyuan)
  3. 3
    15:09 - 15:52
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:09 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    15:10 15:12 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    15:16 15:25 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (17phút
    JPY 2.500,00
    15:42 15:42 [O15]三重 [O15]Sanchong(Taipei)
    Đi bộ( 10phút
    15:52 三重(桃園) Sanchong(Taoyuan)
  4. 4
    15:09 - 15:54
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    15:09 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    15:10 15:12 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    15:18 15:27 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (2phút
    15:29 15:38 [O12]大橋頭 [O12]Daqiaotou
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (6phút
    JPY 2.500,00
    15:44 15:44 [O15]三重 [O15]Sanchong(Taipei)
    Đi bộ( 10phút
    15:54 三重(桃園) Sanchong(Taoyuan)
cntlog