1
15:00 - 17:59
2h59phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
15:00 - 17:59
2h59phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
15:05 - 18:04
2h59phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
15:25 - 18:24
2h59phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    15:00 - 17:59
    2h59phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:00 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h59phút
    17:59 林榮新光 Linrong Shin Kong
  2. 2
    15:00 - 17:59
    2h59phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:00 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h59phút
    17:59 林榮新光 Linrong Shin Kong
  3. 3
    15:05 - 18:04
    2h59phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:05 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h59phút
    18:04 林榮新光 Linrong Shin Kong
  4. 4
    15:25 - 18:24
    2h59phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:25 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h59phút
    18:24 林榮新光 Linrong Shin Kong
cntlog