1
23:56 - 00:31
35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
2
23:56 - 00:31
35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
3
23:56 - 02:21
2h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  1. 1
    23:56 - 00:31
    35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    23:56 高雄國際航空站[KHH] Kaohsiung Intl Airport[KHH]
    澎湖 - 高雄 Penghu - Kaohsiung
    Hướng đến 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
    (35phút
    00:31 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
  2. 2
    23:56 - 00:31
    35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    23:56 高雄國際航空站[KHH] Kaohsiung Intl Airport[KHH]
    澎湖 - 高雄 Penghu - Kaohsiung
    Hướng đến 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
    (35phút
    00:31 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
  3. 3
    23:56 - 02:21
    2h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    23:56 高雄國際航空站[KHH] Kaohsiung Intl Airport[KHH]
    七美 - 高雄 Qimei - Kaohsiung
    Hướng đến 七美航空站[CMJ] Qimei Airport[CMJ]
    (35phút
    00:31 02:06 七美航空站[CMJ] Qimei Airport[CMJ]
    七美 - 澎湖 Qimei - Penghu
    Hướng đến 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
    (15phút
    02:21 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
cntlog