1
00:48 - 03:31
2h43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
2
01:03 - 04:07
3h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
3
01:18 - 04:18
3h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
4
01:03 - 04:18
3h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:48 - 03:31
    2h43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    00:48 高雄 Kaohsiung
    Đi bộ( 7phút
    00:55 00:59 高雄車站(MRT) Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (17phút
    JPY 3.500,00
    01:16 01:16 高雄國際機場(高雄捷運) Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    01:26 02:56 高雄國際航空站[KHH] Kaohsiung Intl Airport[KHH]
    澎湖 - 高雄 Penghu - Kaohsiung
    Hướng đến 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
    (35phút
    03:31 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
  2. 2
    01:03 - 04:07
    3h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    01:03 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (10phút
    01:13 01:13 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    01:18 01:22 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (30phút
    JPY 5.000,00
    01:52 01:52 高雄國際機場(高雄捷運) Kaohsiung International Airport(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    02:02 03:32 高雄國際航空站[KHH] Kaohsiung Intl Airport[KHH]
    澎湖 - 高雄 Penghu - Kaohsiung
    Hướng đến 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
    (35phút
    04:07 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
  3. 3
    01:18 - 04:18
    3h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    01:18 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (31phút
    01:49 01:49 保安 Baoan
    Đi bộ( 5phút
    01:54 02:04 保安轉運站 Baoan Bus Station
    臺南市公車 紅3 台南~高鐵台南站~關廟 Tainan R3 Tainan Bus Station-Guanmiao Bus Station
    Hướng đến 台南公園(公園路) Tainan Park(Gongyuan Rd.)
    (8phút
    02:12 02:12 台南航空站(奇美幸福工廠) Tainan Airport(CHIMEI Happiness Factory)
    Đi bộ( 6phút
    02:18 03:48 台南航空站[TNN] Tainan Airport[TNN]
    台南 - 澎湖 Tainan - Penghu
    Hướng đến 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
    (30phút
    04:18 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
  4. 4
    01:03 - 04:18
    3h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    01:03 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (46phút
    01:49 01:49 保安 Baoan
    Đi bộ( 5phút
    01:54 02:04 保安轉運站 Baoan Bus Station
    臺南市公車 紅3 台南~高鐵台南站~關廟 Tainan R3 Tainan Bus Station-Guanmiao Bus Station
    Hướng đến 台南公園(公園路) Tainan Park(Gongyuan Rd.)
    (8phút
    02:12 02:12 台南航空站(奇美幸福工廠) Tainan Airport(CHIMEI Happiness Factory)
    Đi bộ( 6phút
    02:18 03:48 台南航空站[TNN] Tainan Airport[TNN]
    台南 - 澎湖 Tainan - Penghu
    Hướng đến 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
    (30phút
    04:18 澎湖機場[MZG] Penghu Airport[MZG]
cntlog