1
22:26 - 23:06
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:26 - 23:09
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:26 - 23:11
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:26 - 23:12
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:26 - 23:06
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:26 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (7phút
    JPY 2.000,00
    22:33 22:33 [R6]凱旋 [R6]Kaisyuan
    Đi bộ( 3phút
    22:36 22:44 [C3] 前鎮之星 [C3] Cianjhen Star
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C4] 凱旋中華 [C4] Kaisyuan Jhonghua
    (22phút
    JPY 2.500,00
    23:06 [C12] 駁二大義 [C12] Dayi Pier-2
  2. 2
    22:26 - 23:09
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:26 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (15phút
    22:41 22:48 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến [O1]哈瑪星 [O1]Hamasen
    (6phút
    JPY 4.000,00
    22:54 22:54 [O1]哈瑪星 [O1]Hamasen
    Đi bộ( 3phút
    22:57 23:05 [C14] 哈瑪星 [C14] Hamasen
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C13] 駁二蓬萊 [C13] Penglai Pier-2
    (4phút
    JPY 2.000,00
    23:09 [C12] 駁二大義 [C12] Dayi Pier-2
  3. 3
    22:26 - 23:11
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:26 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (11phút
    JPY 2.500,00
    22:37 22:37 [R8]三多商圈 [R8]Sanduo Shopping District
    Đi bộ( 6phút
    22:43 22:53 大遠百百貨(捷運三多商圈站) Far Eastern Department Store(MRT Sandou Shopping District Sta.)
    高雄市公車 綠1區間 Kaohsiung Green1(Interval)
    Hướng đến 香蕉碼頭(棧貳庫) Banana pier(KW2)
    (3phút
    22:56 22:56 輕軌光榮碼頭站 LRT Guangrong Pier
    Đi bộ( 3phút
    22:59 23:07 [C10] 光榮碼頭 [C10] Glory Pier
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C11] 真愛碼頭 [C11] Love Pier
    (4phút
    JPY 2.000,00
    23:11 [C12] 駁二大義 [C12] Dayi Pier-2
  4. 4
    22:26 - 23:12
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:26 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (13phút
    JPY 3.000,00
    22:39 22:39 [R9]中央公園 [R9]Central Park
    Đi bộ( 3phút
    22:42 22:52 捷運中央公園站 MRT Central Park Station
    高雄市公車 綠1區間 Kaohsiung Green1(Interval)
    Hướng đến 正勤社區 Jhengcin Community
    (4phút
    22:56 22:56 輕軌光榮碼頭站2 LRT Glory Pier 2
    Đi bộ( 4phút
    23:00 23:08 [C10] 光榮碼頭 [C10] Glory Pier
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C11] 真愛碼頭 [C11] Love Pier
    (4phút
    JPY 2.000,00
    23:12 [C12] 駁二大義 [C12] Dayi Pier-2
cntlog