1
11:10 - 11:43
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
11:18 - 11:46
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
11:10 - 11:46
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
11:18 - 11:55
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:10 - 11:43
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:10 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (12phút
    JPY 3.000,00
    11:22 11:22 [R9]中央公園 [R9]Central Park
    Đi bộ( 4phút
    11:26 11:31 城市光廊 捷運中央公園站 Urban Spotlight Mrt Central Park Station
    高雄市 50五福幹線 Kaohsiung 50 Wufu Main Line
    Hướng đến 鼓山輪渡站 Gushan Ferry Station
    (5phút
    11:36 11:36 大成街口 輕軌真愛碼頭站 Dacheng St Intersection Lrt Love Pier Station
    Đi bộ( 7phút
    11:43 [C11] 真愛碼頭 [C11] Love Pier
  2. 2
    11:18 - 11:46
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:18 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (10phút
    JPY 2.500,00
    11:28 11:28 [R8]三多商圈 [R8]Sanduo Shopping District
    Đi bộ( 2phút
    11:30 11:31 大遠百百貨 捷運三多商圈站 Far Eastern Dept Store Mrt Sandou Shopping Dist Sta
    高雄市 83 Kaohsiung 83
    Hướng đến 高雄車站 中山路 Kaohsiung Main Station Jhongshan Rd
    (8phút
    11:39 11:39 海邊青年路口 輕軌光榮碼頭站 Haibian Cingnian Rd Intersection Lrt Glory Pier Station
    Đi bộ( 7phút
    11:46 [C11] 真愛碼頭 [C11] Love Pier
  3. 3
    11:10 - 11:46
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:10 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (14phút
    11:24 11:28 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến [O1]哈瑪星 [O1]Hamasen
    (6phút
    JPY 4.000,00
    11:34 11:34 [O1]哈瑪星 [O1]Hamasen
    Đi bộ( 6phút
    11:40 11:40
    SN
    14
    [C14] 哈瑪星 [C14] Hamasen
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C13] 駁二蓬萊 [C13] Penglai Pier-2
    (6phút
    JPY 2.000,00
    11:46 [C11] 真愛碼頭 [C11] Love Pier
  4. 4
    11:18 - 11:55
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:18 [R4]高雄國際機場(高雄捷運) [R4]Kaohsiung International Airport(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [RK1]岡山車站 [RK1]Gangshan station
    (6phút
    JPY 2.000,00
    11:24 11:24 [R6]凱旋 [R6]Kaisyuan
    Đi bộ( 6phút
    11:30 11:35 [C3] 前鎮之星 [C3] Cianjhen Star
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C4] 凱旋中華 [C4] Kaisyuan Jhonghua
    (20phút
    JPY 2.500,00
    11:55 [C11] 真愛碼頭 [C11] Love Pier
cntlog