1
02:25 - 02:52
27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:29 - 03:07
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
02:25 - 03:10
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:25 - 03:10
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:25 - 02:52
    27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:25 西子灣 Sizihwan
    Đi bộ( 3phút
    02:28 02:36 [C14] 哈瑪星 [C14] Hamasen
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C13] 駁二蓬萊 [C13] Penglai Pier-2
    (16phút
    JPY 2.000,00
    02:52 [C7] 軟體園區 [C7] Software Technology Park
  2. 2
    02:29 - 03:07
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:29 西子灣 Sizihwan
    Orange Line
    Hướng đến 大寮 Daliao
    (6phút
    02:35 02:42 美麗島 Formosa Boulevard
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (4phút
    JPY 2.500,00
    02:46 02:46 三多商圈 Sanduo Shopping District
    Đi bộ( 6phút
    02:52 03:02 大遠百百貨(捷運三多商圈站) Far Eastern Department Store(MRT Sandou Shopping District Sta.)
    高雄市公車 綠1區間 Kaohsiung Green1(Interval)
    Hướng đến 正勤社區 Jhengcin Community
    (4phút
    03:06 03:06 輕軌軟體園區 LRT Software Technology Park
    Đi bộ( 1phút
    03:07 [C7] 軟體園區 [C7] Software Technology Park
  3. 3
    02:25 - 03:10
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:25 西子灣 Sizihwan
    Đi bộ( 8phút
    02:33 02:43 哈瑪星旅運接駁中心(輕軌哈瑪星站) Hamasen Feeder Station(LRT Hamasen)
    高雄市公車 248 (回程) Kaohsiung 248 (Up)
    Hướng đến 建軍站(捷運衛武營站) Jianjun Station(MRT Weiwuying Station)
    (1phút
    02:44 02:44 輕軌駁二蓬萊站(高雄港) LRT Penglai Pier-2 Station(Kaohsiung Port)
    Đi bộ( 4phút
    02:48 02:56 [C13] 駁二蓬萊 [C13] Penglai Pier-2
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C12] 駁二大義 [C12] Dayi Pier-2
    (14phút
    JPY 2.000,00
    03:10 [C7] 軟體園區 [C7] Software Technology Park
  4. 4
    02:25 - 03:10
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:25 西子灣 Sizihwan
    Đi bộ( 8phút
    02:33 02:43 哈瑪星旅運接駁中心(輕軌哈瑪星站) Hamasen Feeder Station(LRT Hamasen)
    高雄市公車 248區間車 Kaohsiung 248(Interval)
    Hướng đến 高雄火車站(捷運高雄車站) Kaohsiung Train Station(MRT Kaohsiung Main Station)
    (1phút
    02:44 02:44 輕軌駁二蓬萊站(高雄港) LRT Penglai Pier-2 Station(Kaohsiung Port)
    Đi bộ( 4phút
    02:48 02:56 [C13] 駁二蓬萊 [C13] Penglai Pier-2
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C12] 駁二大義 [C12] Dayi Pier-2
    (14phút
    JPY 2.000,00
    03:10 [C7] 軟體園區 [C7] Software Technology Park
cntlog