1
05:57 - 08:55
2h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
05:57 - 08:59
3h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
05:59 - 09:09
3h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
05:57 - 09:11
3h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:57 - 08:55
    2h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    05:57 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    05:58 06:13 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    08:06 08:06 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:11 08:15 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (19phút
    JPY 3.000,00
    08:34 08:34 三多商圈 Sanduo Shopping District
    Đi bộ( 6phút
    08:40 08:50 大遠百百貨(捷運三多商圈站) Far Eastern Department Store(MRT Sandou Shopping District Sta.)
    高雄市公車 綠1區間 Kaohsiung Green1(Interval)
    Hướng đến 正勤社區 Jhengcin Community
    (4phút
    08:54 08:54 輕軌軟體園區 LRT Software Technology Park
    Đi bộ( 1phút
    08:55 [C7] 軟體園區 [C7] Software Technology Park
  2. 2
    05:57 - 08:59
    3h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:57 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    05:58 06:13 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    08:06 08:06 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:11 08:15 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (23phút
    JPY 3.500,00
    08:38 08:38 凱旋 Kaisyuan
    Đi bộ( 3phút
    08:41 08:49 [C3] 前鎮之星 [C3] Cianjhen Star
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C4] 凱旋中華 [C4] Kaisyuan Jhonghua
    (10phút
    JPY 2.000,00
    08:59 [C7] 軟體園區 [C7] Software Technology Park
  3. 3
    05:59 - 09:09
    3h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:59 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (15phút
    JPY 2.500,00
    06:14 06:14 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    06:16 06:31 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    08:16 08:16 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:21 08:25 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (23phút
    JPY 3.500,00
    08:48 08:48 凱旋 Kaisyuan
    Đi bộ( 3phút
    08:51 08:59 [C3] 前鎮之星 [C3] Cianjhen Star
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C4] 凱旋中華 [C4] Kaisyuan Jhonghua
    (10phút
    JPY 2.000,00
    09:09 [C7] 軟體園區 [C7] Software Technology Park
  4. 4
    05:57 - 09:11
    3h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:57 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    05:58 06:13 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    08:06 08:06 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:11 08:26 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (7phút
    08:33 08:33 鼓山 Gushan
    Đi bộ( 5phút
    08:38 08:46 [C18] 鼓山 [C18] Gushan
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C17] 鼓山區公所 [C17] Gushan District Office
    (25phút
    JPY 2.500,00
    09:11 [C7] 軟體園區 [C7] Software Technology Park
cntlog