1
18:12 - 21:53
3h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
2
18:12 - 21:53
3h41phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. bus
  23.  > 
  24. walk
  25.  > 
3
18:12 - 22:00
3h48phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
18:12 - 22:07
3h55phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:12 - 21:53
    3h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    18:12 中嵙溪 Zhongke River
    臺中市 253 Taichung 253
    Hướng đến 東勢 (臺中市) Dongshi (Taichung)
    (16phút
    18:28 19:10 東勢 (臺中市) Dongshi (Taichung)
    臺中市 153 Taichung 153
    Hướng đến 高鐵臺中站 第21月台 Hsr Taichung Station Platform 21
    (57phút
    20:07 20:07 高鐵臺中站 第21月台 Hsr Taichung Station Platform 21
    Đi bộ( 6phút
    20:13 20:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (45phút
    21:05 21:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    21:13 21:20 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (18phút
    JPY 3.500,00
    21:38 21:38 [R7]獅甲(勞工公園) [R7]Shihjia(Labor Park)
    Đi bộ( 3phút
    21:41 21:44 獅甲國小 Shihjia Elementary School
    高雄市 36 Kaohsiung 36
    Hướng đến 前鎮站 Cianjhen Station
    (8phút
    21:52 21:52 輕軌夢時代站 統一時代百貨 Lrt Dream Mall Station Uni Ustyle Department Store
    Đi bộ( 1phút
    21:53 [C5] 夢時代 [C5] Dream Mall
  2. 2
    18:12 - 21:53
    3h41phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. bus
    23.  > 
    24. walk
    25.  > 
    18:12 中嵙溪 Zhongke River
    臺中市 253 Taichung 253
    Hướng đến 東勢 (臺中市) Dongshi (Taichung)
    (16phút
    18:28 18:46 東勢 (臺中市) Dongshi (Taichung)
    臺中市 206 Taichung 206
    Hướng đến 豐原 Fengyuan (Taichung)
    (34phút
    19:20 19:20 新都酒店 New Plaza Hotel
    Đi bộ( 7phút
    19:27 19:41 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    19:52 19:57 臺中市 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (12phút
    20:09 20:09 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    20:19 20:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (45phút
    21:05 21:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    21:13 21:20 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (18phút
    JPY 3.500,00
    21:38 21:38 [R7]獅甲(勞工公園) [R7]Shihjia(Labor Park)
    Đi bộ( 3phút
    21:41 21:44 獅甲國小 Shihjia Elementary School
    高雄市 36 Kaohsiung 36
    Hướng đến 前鎮站 Cianjhen Station
    (8phút
    21:52 21:52 輕軌夢時代站 統一時代百貨 Lrt Dream Mall Station Uni Ustyle Department Store
    Đi bộ( 1phút
    21:53 [C5] 夢時代 [C5] Dream Mall
  3. 3
    18:12 - 22:00
    3h48phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18:12 中嵙溪 Zhongke River
    臺中市 253 Taichung 253
    Hướng đến 東勢 (臺中市) Dongshi (Taichung)
    (16phút
    18:28 19:10 東勢 (臺中市) Dongshi (Taichung)
    臺中市 153 Taichung 153
    Hướng đến 高鐵臺中站 第21月台 Hsr Taichung Station Platform 21
    (57phút
    20:07 20:07 高鐵臺中站 第21月台 Hsr Taichung Station Platform 21
    Đi bộ( 6phút
    20:13 20:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (45phút
    21:05 21:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    21:13 21:20 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (21phút
    JPY 3.500,00
    21:41 21:41 [R6]凱旋 [R6]Kaisyuan
    Đi bộ( 6phút
    21:47 21:55 [C3] 前鎮之星 [C3] Cianjhen Star
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C4] 凱旋中華 [C4] Kaisyuan Jhonghua
    (5phút
    JPY 2.000,00
    22:00 [C5] 夢時代 [C5] Dream Mall
  4. 4
    18:12 - 22:07
    3h55phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    18:12 中嵙溪 Zhongke River
    臺中市 253 Taichung 253
    Hướng đến 東勢 (臺中市) Dongshi (Taichung)
    (16phút
    18:28 18:46 東勢 (臺中市) Dongshi (Taichung)
    臺中市 206 Taichung 206
    Hướng đến 豐原 Fengyuan (Taichung)
    (34phút
    19:20 19:20 新都酒店 New Plaza Hotel
    Đi bộ( 7phút
    19:27 19:41 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    19:52 19:57 臺中市 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (12phút
    20:09 20:09 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    20:19 20:20 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (45phút
    21:05 21:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    21:13 21:16 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄市 Kaohsiung
    (7phút
    21:23 21:23 美術館 Museum of Fine Arts
    Đi bộ( 5phút
    21:28 21:31 [C20] 臺鐵美術館 [C20] TRA Museum of Fine Arts
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C19] 馬卡道 [C19] Makadao
    (36phút
    JPY 3.500,00
    22:07 [C5] 夢時代 [C5] Dream Mall
cntlog