1
06:03 - 09:12
3h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
06:03 - 09:12
3h9phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
06:03 - 09:38
3h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
06:03 - 09:51
3h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:03 - 09:12
    3h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:03 [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]Laojie River 
    (14phút
    JPY 3.500,00
    06:17 06:17 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    06:18 06:33 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h51phút
    08:24 08:24 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:29 08:33 [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital) 
    (23phút
    JPY 3.500,00
    08:56 08:56 [R6]Kaisyuan
    Đi bộ( 3phút
    08:59 09:07 [C3] 前鎮之星 [C3] Cianjhen Star
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C2] 凱旋瑞田 [C2] Kaisyuan Rueitian
    (5phút
    JPY 2.000,00
    09:12 [C1] 籬仔內 [C1] Lizihnei
  2. 2
    06:03 - 09:12
    3h9phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    06:03 [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]Laojie River 
    (14phút
    JPY 3.500,00
    06:17 06:17 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    06:18 06:33 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    07:14 07:32 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (52phút
    08:24 08:24 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:29 08:33 [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital) 
    (23phút
    JPY 3.500,00
    08:56 08:56 [R6]Kaisyuan
    Đi bộ( 3phút
    08:59 09:07 [C3] 前鎮之星 [C3] Cianjhen Star
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C2] 凱旋瑞田 [C2] Kaisyuan Rueitian
    (5phút
    JPY 2.000,00
    09:12 [C1] 籬仔內 [C1] Lizihnei
  3. 3
    06:03 - 09:38
    3h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:03 [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]Laojie River 
    (14phút
    JPY 3.500,00
    06:17 06:17 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    06:18 06:48 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h54phút
    08:42 08:42 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:47 08:51 [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital) 
    (8phút
    JPY 2.000,00
    08:59 08:59 [R13]Aozihdi
    Đi bộ( 3phút
    09:02 09:10 [C24] 愛河之心 [C24] Heart of Love River
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C25] 新上國小 [C25] Sinshang Elementary School
    (28phút
    JPY 3.000,00
    09:38 [C1] 籬仔內 [C1] Lizihnei
  4. 4
    06:03 - 09:51
    3h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:03 [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT) 
    (35phút
    JPY 16.000,00
    06:38 06:38 [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 3phút
    06:41 06:56 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    08:49 08:49 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:54 09:09 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (13phút
    09:22 09:22 科技館 Science and Technology Museum
    Đi bộ( 5phút
    09:27 09:35 [C30] 科工館 [C30] Science and Technology Museum
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C31] 聖功醫院 (道明中學) [C31] St. Joseph Hospital (St. Dominic Catholic High School)
    (16phút
    JPY 2.000,00
    09:51 [C1] 籬仔內 [C1] Lizihnei
cntlog