1
17:50 - 20:39
2h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
17:50 - 20:46
2h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:05 - 21:01
2h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
17:50 - 21:11
3h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:50 - 20:39
    2h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:50 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    17:51 18:06 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    19:59 19:59 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    20:05 20:15 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    高雄市公車 E11A鳳山高鐵城市快線 Kaohsiung E11A Fongshan High Speed Rail City Express
    Hướng đến 鳳山轉運站(捷運大東站) Fongshan Transfer Station(MRT Dadong Station)
    (10phút
    20:25 20:25 國軍高雄總醫院(捷運衛武營站) Kaohsiung Armed Forces General Hospital(MRT Weiwuying Station)
    Đi bộ( 4phút
    20:29 20:33 [O10]衛武營 [O10]Weiwuying
    Orange Line
    Hướng đến [OT1]大寮 [OT1]Daliao
    (6phút
    JPY 2.000,00
    20:39 [O13]大東 [O13]Dadong
  2. 2
    17:50 - 20:46
    2h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:50 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    17:51 18:06 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    19:59 19:59 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    20:04 20:08 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    20:23 20:30 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến [OT1]大寮 [OT1]Daliao
    (16phút
    JPY 4.000,00
    20:46 [O13]大東 [O13]Dadong
  3. 3
    18:05 - 21:01
    2h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:05 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    18:13 18:13 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    18:14 18:29 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    20:14 20:14 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    20:19 20:23 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    20:38 20:45 [O5/R10]美麗島 [O5/R10]Formosa Boulevard
    Orange Line
    Hướng đến [OT1]大寮 [OT1]Daliao
    (16phút
    JPY 4.000,00
    21:01 [O13]大東 [O13]Dadong
  4. 4
    17:50 - 21:11
    3h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:50 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    17:51 18:06 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h12phút
    20:18 20:18 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    20:23 20:38 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (17phút
    20:55 20:55 鳳山(屏東線) Fengshan
    Đi bộ( 10phút
    21:05 21:09 [O12]鳳山(MRT) [O12]Fongshan(MRT)
    Orange Line
    Hướng đến [OT1]大寮 [OT1]Daliao
    (2phút
    JPY 2.000,00
    21:11 [O13]大東 [O13]Dadong
cntlog