1
11:14 - 15:06
3h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
11:14 - 15:25
4h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
11:19 - 15:48
4h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:09 - 17:03
5h54phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:14 - 15:06
    3h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:14 宜蘭 Yilan
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h23phút
    12:37 12:37 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    12:38 12:53 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    14:38 14:38 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    14:43 14:47 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R24]南岡山 [R24]Gangshan South
    (19phút
    JPY 3.500,00
    15:06 [R23]橋頭火車站(高雄捷運) [R23]Ciaotou Station(MRT)
  2. 2
    11:14 - 15:25
    4h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:14 宜蘭 Yilan
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h23phút
    12:37 12:37 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    12:38 12:53 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h4phút
    14:57 14:57 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    15:02 15:06 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R24]南岡山 [R24]Gangshan South
    (19phút
    JPY 3.500,00
    15:25 [R23]橋頭火車站(高雄捷運) [R23]Ciaotou Station(MRT)
  3. 3
    11:19 - 15:48
    4h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:19 宜蘭 Yilan
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h23phút
    12:42 12:42 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    12:43 13:13 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h7phút
    15:20 15:20 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    15:25 15:29 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R24]南岡山 [R24]Gangshan South
    (19phút
    JPY 3.500,00
    15:48 [R23]橋頭火車站(高雄捷運) [R23]Ciaotou Station(MRT)
  4. 4
    11:09 - 17:03
    5h54phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    11:09 宜蘭 Yilan
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 蘇澳 Suao
    (5h48phút
    16:57 16:57 橋頭 Qiaotou
    Đi bộ( 6phút
    17:03 [R23]橋頭火車站(高雄捷運) [R23]Ciaotou Station(MRT)
cntlog