1
03:37 - 06:20
2h43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
03:37 - 06:20
2h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
03:47 - 06:22
2h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:47 - 06:22
2h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:37 - 06:20
    2h43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:37 後埔國小 Houpu Elementary School
    Đi bộ( 19phút
    03:56 04:11 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    05:56 05:56 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    06:01 06:05 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    06:20 美麗島 Formosa Boulevard
  2. 2
    03:37 - 06:20
    2h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:37 後埔國小 Houpu Elementary School
    Đi bộ( 13phút
    03:50 03:52 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    03:54 03:54 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    03:56 04:11 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    05:56 05:56 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    06:01 06:05 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    06:20 美麗島 Formosa Boulevard
  3. 3
    03:47 - 06:22
    2h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:47 後埔國小 Houpu Elementary School
    臺北市公車 651 Taipei 651
    Hướng đến 市議會(台北) City Council(Taipei)
    (4phút
    03:51 03:51 新北板橋公車站 New Taipei Banqiao Bus Stop
    Đi bộ( 7phút
    03:58 04:13 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    05:58 05:58 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    06:03 06:07 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    06:22 美麗島 Formosa Boulevard
  4. 4
    03:47 - 06:22
    2h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:47 後埔國小 Houpu Elementary School
    臺北市公車 651假日 Taipei 651 holiday
    Hướng đến 市議會(台北) City Council(Taipei)
    (4phút
    03:51 03:51 新北板橋公車站 New Taipei Banqiao Bus Stop
    Đi bộ( 7phút
    03:58 04:13 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    05:58 05:58 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    06:03 06:07 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    06:22 美麗島 Formosa Boulevard
cntlog