1
23:35 - 01:53
2h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:35 - 01:54
2h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
23:35 - 01:58
2h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:35 - 02:00
2h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:35 - 01:53
    2h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:35 嘉義火車站(中山路)1 Chiayi train station(Zhongshan Road)1
    Đi bộ( 6phút
    23:41 00:11 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (1h29phút
    01:40 01:40 高雄 Kaohsiung
    Đi bộ( 7phút
    01:47 01:51 高雄車站(MRT) Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    01:53 美麗島 Formosa Boulevard
  2. 2
    23:35 - 01:54
    2h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    23:35 嘉義火車站(中山路)1 Chiayi train station(Zhongshan Road)1
    Đi bộ( 6phút
    23:41 23:56 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (11phút
    00:07 00:07 南靖 Nanjing
    Đi bộ( 5phút
    00:12 00:22 南靖火車站 Nanjing Train Station
    臺南市公車 33路 高鐵嘉義站~關子嶺 Tainan 33 THSR Chiayi Station-Guanzihling
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (14phút
    00:36 00:36 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2
    Đi bộ( 5phút
    00:41 00:56 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (34phút
    01:30 01:30 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    01:35 01:39 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    01:54 美麗島 Formosa Boulevard
  3. 3
    23:35 - 01:58
    2h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:35 嘉義火車站(中山路)1 Chiayi train station(Zhongshan Road)1
    Đi bộ( 6phút
    23:41 00:16 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (1h29phút
    01:45 01:45 高雄 Kaohsiung
    Đi bộ( 7phút
    01:52 01:56 高雄車站(MRT) Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    01:58 美麗島 Formosa Boulevard
  4. 4
    23:35 - 02:00
    2h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:35 嘉義火車站(中山路)1 Chiayi train station(Zhongshan Road)1
    Đi bộ( 0phút
    23:35 23:45 嘉義火車站(中山路)2 Chiayi Station (Zhongshan Road)
    公路客運 7205-H InterCity 7205-H
    Hướng đến 朴子(山通路) Pozi(Shantong Road)
    (57phút
    00:42 00:42 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    Đi bộ( 5phút
    00:47 01:02 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (34phút
    01:36 01:36 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    01:41 01:45 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (15phút
    JPY 2.500,00
    02:00 美麗島 Formosa Boulevard
cntlog