1
23:58 - 01:56
1h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
23:58 - 02:15
2h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
23:58 - 02:29
2h31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:58 - 02:44
2h46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:58 - 01:56
    1h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:58 虎科大站(虎尾1) National Formosa University(Huwei1)
    Đi bộ( 0phút
    23:58 00:08 虎尾科技大學(虎尾2) National Formosa University(Huwei2)
    公路客運 7102-0 InterCity 7102-0
    Hướng đến 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    (14phút
    00:22 00:22 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    Đi bộ( 5phút
    00:27 00:42 雲林(高鐵) Yunlin(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (46phút
    01:28 01:28 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    01:33 01:37 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (19phút
    JPY 3.000,00
    01:56 [R8]三多商圈 [R8]Sanduo Shopping District
  2. 2
    23:58 - 02:15
    2h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    23:58 虎科大站(虎尾1) National Formosa University(Huwei1)
    Đi bộ( 0phút
    23:58 00:08 虎尾科技大學(虎尾2) National Formosa University(Huwei2)
    公路客運 7102-A InterCity 7102-A
    Hướng đến 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    (14phút
    00:22 00:22 高鐵雲林站 Yunlin High Speed Rail Station
    Đi bộ( 5phút
    00:27 00:42 雲林(高鐵) Yunlin(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (46phút
    01:28 01:28 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    01:33 01:48 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (10phút
    01:58 01:58 高雄 Kaohsiung
    Đi bộ( 7phút
    02:05 02:09 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    02:15 [R8]三多商圈 [R8]Sanduo Shopping District
  3. 3
    23:58 - 02:29
    2h31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:58 虎科大站(虎尾1) National Formosa University(Huwei1)
    Đi bộ( 1h2phút
    01:00 01:15 雲林(高鐵) Yunlin(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (46phút
    02:01 02:01 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    02:06 02:10 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (19phút
    JPY 3.000,00
    02:29 [R8]三多商圈 [R8]Sanduo Shopping District
  4. 4
    23:58 - 02:44
    2h46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:58 虎科大站(虎尾1) National Formosa University(Huwei1)
    Đi bộ( 1h2phút
    01:00 01:30 雲林(高鐵) Yunlin(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (46phút
    02:16 02:16 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    02:21 02:25 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (19phút
    JPY 3.000,00
    02:44 [R8]三多商圈 [R8]Sanduo Shopping District
cntlog